Bản dịch của từ Confederate trong tiếng Việt

Confederate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confederate(Adjective)

kənfˈɛdərˌeɪt
kənˈfɛdɝˌeɪt
01

Đề cập đến các bang Liên minh trong thời kỳ Nội chiến Mỹ

Referring to the Confederate States during the American Civil War

Ví dụ
02

Nhất quán hoặc liên kết với một thỏa thuận hoặc mối quan hệ đối tác

Consistent or allied with an agreement or partnership

Ví dụ
03

Thuộc về hoặc liên quan đến một liên bang hoặc liên minh được thống nhất trong một liên minh hay hiệp định

Of or relating to a confederation or league united in a league or alliance

Ví dụ

Confederate(Noun)

kənfˈɛdərˌeɪt
kənˈfɛdɝˌeɪt
01

Đề cập đến các Tiểu bang Liên minh trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ

A person who is an ally or accomplice in a crime or wrongdoing

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến một liên minh hoặc hiệp hội kết hợp lại thành một liên minh hoặc liên hiệp

A member of a confederacy especially the Confederate States during the American Civil War

Ví dụ
03

Thống nhất hoặc liên kết với một thỏa thuận hoặc quan hệ đối tác

One who is united with another in an alliance

Ví dụ