Bản dịch của từ Confederate trong tiếng Việt
Confederate
Confederate (Adjective)
The confederate states worked together during the Civil War.
Các bang liên minh đã hợp tác trong cuộc Nội chiến.
The confederate groups did not agree on many social issues.
Các nhóm liên minh đã không đồng ý về nhiều vấn đề xã hội.
Are the confederate organizations collaborating on community projects?
Các tổ chức liên minh có hợp tác trong các dự án cộng đồng không?
Dạng tính từ của Confederate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Confederate Liên kết | - | - |
Confederate (Noun)
Một người làm việc cùng, đặc biệt là trong lĩnh vực bí mật hoặc bất hợp pháp; một đồng phạm.
A person one works with especially in something secret or illegal an accomplice.
Many confederates joined the protest for social justice in 2020.
Nhiều đồng minh tham gia biểu tình vì công bằng xã hội năm 2020.
The confederates did not reveal their plans to the public.
Các đồng minh không tiết lộ kế hoạch của họ cho công chúng.
Are the confederates involved in the community service project?
Các đồng minh có tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng không?
Many confederates fought bravely during the Civil War in 1861.
Nhiều người ủng hộ đã chiến đấu dũng cảm trong Nội chiến năm 1861.
Not all confederates agreed with the war's goals and methods.
Không phải tất cả những người ủng hộ đều đồng ý với mục tiêu và phương pháp của cuộc chiến.
Were the confederates justified in their fight for states' rights?
Liệu những người ủng hộ có hợp lý trong cuộc chiến vì quyền bang không?
Dạng danh từ của Confederate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confederate | Confederates |
Confederate (Verb)
The states confederate for mutual support during the economic crisis.
Các bang liên minh để hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
They do not confederate with groups that promote violence.
Họ không liên minh với các nhóm khuyến khích bạo lực.
Do the communities confederate to address social issues effectively?
Các cộng đồng có liên minh để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Confederate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confederate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confederated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confederated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confederates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confederating |
Họ từ
Từ "confederate" có nghĩa chung là một người hoặc tổ chức tham gia vào một liên minh hoặc liên kết, thường để đạt được một mục tiêu chung. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các bang miền Nam Hoa Kỳ trong cuộc Nội chiến Mỹ, những bang này đã thành lập Liên bang miền Nam (Confederate States of America). Về sự khác biệt ngôn ngữ, từ này không có thay đổi đặc biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, từ "confederate" có thể sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc hàn lâm hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể mang nghĩa hàm ý đơn giản hơn.
Từ "confederate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "confoederatus", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "foederare" có nghĩa là "kết ước". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ về một nhóm hoặc liên minh của các cá nhân hay quốc gia hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung. Ngày nay, "confederate" thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các thực thể trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, giữ lại ý nghĩa của mối quan hệ hợp tác từ nguyên gốc.
Từ "confederate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử và các thỏa thuận liên minh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về chính trị và xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về các mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc các nhóm. Ngoài ra, "confederate" còn được dùng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ những người đồng phạm trong các nghiên cứu thực nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp