Bản dịch của từ Confederate trong tiếng Việt
Confederate

Confederate(Adjective)
Đề cập đến các bang Liên minh trong thời kỳ Nội chiến Mỹ
Referring to the Confederate States during the American Civil War
Nhất quán hoặc liên kết với một thỏa thuận hoặc mối quan hệ đối tác
Consistent or allied with an agreement or partnership
Thuộc về hoặc liên quan đến một liên bang hoặc liên minh được thống nhất trong một liên minh hay hiệp định
Of or relating to a confederation or league united in a league or alliance
Confederate(Noun)
Đề cập đến các Tiểu bang Liên minh trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ
A person who is an ally or accomplice in a crime or wrongdoing
Thuộc về hoặc liên quan đến một liên minh hoặc hiệp hội kết hợp lại thành một liên minh hoặc liên hiệp
A member of a confederacy especially the Confederate States during the American Civil War
