Bản dịch của từ Dashing trong tiếng Việt

Dashing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dashing (Adjective)

dˈæʃɪŋ
dˈæʃɪŋ
01

Tinh thần mạnh mẽ, táo bạo và đầy tinh thần cao độ.

Spirited audacious and full of high spirits.

Ví dụ

He made a dashing entrance at the social event.

Anh ta đã tạo ấn tượng mạnh mẽ khi tham gia sự kiện xã hội.

She avoided his dashing advances during the party.

Cô ấy tránh xa sự tiến triển mạnh mẽ của anh ấy trong bữa tiệc.

02

Sang trọng, thời trang.

Chic fashionable.

Ví dụ

She wore a dashing outfit to the social event.

Cô ấy mặc một bộ trang phục lịch lãm đến sự kiện xã hội.

He felt out of place in his dashing suit.

Anh ta cảm thấy lạc loài trong bộ vest lịch lãm của mình.

Dashing (Verb)

dˈæʃɪŋ
dˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của dấu gạch ngang.

Present participle and gerund of dash.

Ví dụ

He is dashing to the party.

Anh ấy đang vội đến bữa tiệc.

She is not dashing to the meeting.

Cô ấy không vội đến cuộc họp.

Dạng động từ của Dashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dashing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.