Bản dịch của từ Dashing trong tiếng Việt

Dashing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dashing(Adjective)

dˈæʃɪŋ
dˈæʃɪŋ
01

Tinh thần mạnh mẽ, táo bạo và đầy tinh thần cao độ.

Spirited audacious and full of high spirits.

Ví dụ
02

Sang trọng, thời trang.

Chic fashionable.

Ví dụ

Dashing(Verb)

dˈæʃɪŋ
dˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của dấu gạch ngang.

Present participle and gerund of dash.

Ví dụ

Dạng động từ của Dashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ