Bản dịch của từ Dashing trong tiếng Việt
Dashing
Dashing (Adjective)
He made a dashing entrance at the social event.
Anh ta đã tạo ấn tượng mạnh mẽ khi tham gia sự kiện xã hội.
She avoided his dashing advances during the party.
Cô ấy tránh xa sự tiến triển mạnh mẽ của anh ấy trong bữa tiệc.
Was his dashing personality the highlight of the social gathering?
Vẻ ngoại giao mạnh mẽ của anh ấy có phải là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội không?
He made a dashing entrance at the social event.
Anh ấy đã tạo ấn tượng mạnh mẽ khi tham gia sự kiện xã hội.
She was not impressed by his dashing personality.
Cô ấy không ấn tượng với tính cách mạnh mẽ của anh ta.
Sang trọng, thời trang.
She wore a dashing outfit to the social event.
Cô ấy mặc một bộ trang phục lịch lãm đến sự kiện xã hội.
He felt out of place in his dashing suit.
Anh ta cảm thấy lạc loài trong bộ vest lịch lãm của mình.
Was her dashing appearance the talk of the social gathering?
Việc xuất hiện lịch lãm của cô ấy đã trở thành đề tài của buổi tụ tập xã hội phải không?
She always wears dashing outfits to social events.
Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm đến các sự kiện xã hội.
He doesn't feel comfortable in dashing clothes at social gatherings.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi mặc quần áo lịch lãm tại các buổi tụ tập xã hội.
Dashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dấu gạch ngang.
Present participle and gerund of dash.
He is dashing to the party.
Anh ấy đang vội đến bữa tiệc.
She is not dashing to the meeting.
Cô ấy không vội đến cuộc họp.
Is Tom dashing to the event?
Tom có đang vội đến sự kiện không?
He is dashing to the bus stop to catch the last bus.
Anh ấy đang lao đến bến xe buýt để kịp chuyến cuối cùng.
She is not dashing through the crowded market to avoid accidents.
Cô ấy không vội vã qua chợ đông đúc để tránh tai nạn.
Dạng động từ của Dashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dashing |
Họ từ
Từ "dashing" trong tiếng Anh có nghĩa là hấp dẫn, quyến rũ và có phong cách nổi bật. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những người đàn ông có ngoại hình bảnh bao và tự tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dashing" được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thường liên quan đến phong cách cổ điển hơn. Cách phát âm ở hai biến thể này cũng tương đối giống nhau, tuy nhiên, giọng nói ở Anh có thể nhấn mạnh khác so với Mỹ.
Từ "dashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "dacier", có nghĩa là "tung ra" hoặc "lao đi". Từ này có liên quan đến yếu tố tốc độ và sự năng động. Trong tiếng Anh, "dashing" ban đầu chỉ sự nhanh nhẹn trong hành động nhưng dần chuyển nghĩa sang biểu thị phong thái hấp dẫn và thu hút. Ngày nay, từ này thường được dùng để miêu tả người có vẻ ngoài lôi cuốn, kết hợp giữa sức mạnh và sự quyến rũ.
Từ "dashing" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh nói về diện mạo hoặc phong cách hấp dẫn, tự tin. Trong bài nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh. Trong ngữ cảnh khác, "dashing" còn được dùng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ, thường liên quan đến thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp