Bản dịch của từ Dashing trong tiếng Việt

Dashing

Adjective Verb

Dashing (Adjective)

dˈæʃɪŋ
dˈæʃɪŋ
01

Tinh thần mạnh mẽ, táo bạo và đầy tinh thần cao độ.

Spirited audacious and full of high spirits.

Ví dụ

He made a dashing entrance at the social event.

Anh ta đã tạo ấn tượng mạnh mẽ khi tham gia sự kiện xã hội.

She avoided his dashing advances during the party.

Cô ấy tránh xa sự tiến triển mạnh mẽ của anh ấy trong bữa tiệc.

Was his dashing personality the highlight of the social gathering?

Vẻ ngoại giao mạnh mẽ của anh ấy có phải là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội không?

He made a dashing entrance at the social event.

Anh ấy đã tạo ấn tượng mạnh mẽ khi tham gia sự kiện xã hội.

She was not impressed by his dashing personality.

Cô ấy không ấn tượng với tính cách mạnh mẽ của anh ta.

02

Sang trọng, thời trang.

Chic fashionable.

Ví dụ

She wore a dashing outfit to the social event.

Cô ấy mặc một bộ trang phục lịch lãm đến sự kiện xã hội.

He felt out of place in his dashing suit.

Anh ta cảm thấy lạc loài trong bộ vest lịch lãm của mình.

Was her dashing appearance the talk of the social gathering?

Việc xuất hiện lịch lãm của cô ấy đã trở thành đề tài của buổi tụ tập xã hội phải không?

She always wears dashing outfits to social events.

Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm đến các sự kiện xã hội.

He doesn't feel comfortable in dashing clothes at social gatherings.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi mặc quần áo lịch lãm tại các buổi tụ tập xã hội.

Dashing (Verb)

dˈæʃɪŋ
dˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của dấu gạch ngang.

Present participle and gerund of dash.

Ví dụ

He is dashing to the party.

Anh ấy đang vội đến bữa tiệc.

She is not dashing to the meeting.

Cô ấy không vội đến cuộc họp.

Is Tom dashing to the event?

Tom có đang vội đến sự kiện không?

He is dashing to the bus stop to catch the last bus.

Anh ấy đang lao đến bến xe buýt để kịp chuyến cuối cùng.

She is not dashing through the crowded market to avoid accidents.

Cô ấy không vội vã qua chợ đông đúc để tránh tai nạn.

Dạng động từ của Dashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dashing

Không có idiom phù hợp