Bản dịch của từ Chic trong tiếng Việt
Chic
Adjective

Chic(Adjective)
ʃˈɪk
ˈtʃɪk
01
Mô tả một người hoặc một vật đang thịnh hành.
Describing a person or thing that is trendy
Ví dụ
02
Thời trang một cách phong cách và thanh lịch
Ví dụ
03
Thể hiện sự tinh tế hoặc tao nhã
Ví dụ
