Bản dịch của từ Chic trong tiếng Việt
Chic
Chic (Adjective)
Kiểu dáng sang trọng và thời trang.
She always looks chic in her designer clothes.
Cô ấy luôn trông sang trọng trong những bộ đồ thiết kế của mình.
The chic event was attended by celebrities and fashion icons.
Sự kiện sang trọng đã được sự tham gia của các ngôi sao và biểu tượng thời trang.
The chic restaurant was decorated with modern art pieces.
Nhà hàng sang trọng được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
She always dresses chic for social events.
Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội.
The chic party attracted many high-society guests.
Bữa tiệc sang trọng thu hút nhiều khách mời thượng lưu.
Dạng tính từ của Chic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chic Chic | Chicer Máy thái | Chicest Chicest |
Chic Chic | More chic Chic hơn | Most chic Hầu hết chic |
Chic (Noun)
She exudes chic in her designer outfits.
Cô ấy tỏa sáng với sự thanh lị trong trang phục thiết kế của mình.
The event demanded a level of chic attire from attendees.
Sự kiện đòi hỏi một mức độ trang phục thanh lị từ người tham dự.
His chic apartment was the talk of the social circle.
Căn hộ thanh lị của anh ấy là đề tài của vòng xã hội.
She exuded chic in her designer outfit.
Cô ấy tỏa ra sự lịch lãm trong trang phục của cô ấy.
The party was full of chic and glamour.
Bữa tiệc đầy ắp sự lịch lãm và sang trọng.
Họ từ
Từ "chic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa chỉ sự sang trọng, tinh tế và hợp thời trang. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm nhẹ hơn trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu. "Chic" thường được dùng để mô tả phong cách thời trang hoặc không gian, thể hiện gu thẩm mỹ cao.
Từ "chic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhập khẩu vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Từ này xuất phát từ "chic" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "thanh lịch" hoặc "sang trọng". Trong thời gian đầu, từ này được sử dụng để chỉ phong cách ăn mặc và cách cư xử tinh tế. Ngày nay, "chic" không chỉ áp dụng cho thời trang mà còn để miêu tả phong cách sống và thiết kế, thể hiện sự tinh tế và độc đáo trong thẩm mỹ.
Từ "chic" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, với tần suất trung bình, thường liên quan đến chủ đề thời trang và phong cách sống. Trong văn cảnh hàng ngày, "chic" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, phong cách cá nhân và thiết kế nội thất, thể hiện sự tinh tế và tính thẩm mỹ. Từ này có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong văn hóa đại chúng, đặc biệt qua các phương tiện truyền thông và các sự kiện thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp