Bản dịch của từ Monotheistic trong tiếng Việt

Monotheistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monotheistic(Adjective)

mˌɑnəθˈɛsɨtɨk
mˌɑnəθˈɛsɨtɨk
01

(tôn giáo) Tin vào một vị thần, vị thần, tinh thần duy nhất, v.v., đặc biệt đối với một tôn giáo, đức tin hoặc tín ngưỡng có tổ chức.

Religion Believing in a single god deity spirit etc especially for an organized religion faith or creed.

Ví dụ

Dạng tính từ của Monotheistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Monotheistic

Độc thần

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ