Bản dịch của từ Monotheistic trong tiếng Việt
Monotheistic
Monotheistic (Adjective)
Many monotheistic religions promote peace and understanding among their followers.
Nhiều tôn giáo độc thần thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết giữa tín đồ.
Not all social groups are monotheistic; some believe in multiple gods.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều theo tôn giáo độc thần; một số tin vào nhiều thần.
Are monotheistic beliefs more common in modern societies than polytheistic ones?
Liệu niềm tin độc thần có phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Monotheistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Monotheistic Độc thần | - | - |
Họ từ
Monotheistic (độc thần) là một thuật ngữ mô tả niềm tin vào sự tồn tại của một thần duy nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo như Cơ Đốc giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo, nơi tín đồ thờ phụng một vị thần tối cao. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm trong tiếng Anh Anh có xu hướng mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "monotheistic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "mono" có nghĩa là "một" và "theos" có nghĩa là "thần thánh". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được dùng để chỉ những hệ thống tín ngưỡng chỉ có một vị thần duy nhất. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự chuyển biến trong tư duy tôn giáo, nhấn mạnh tính chính thống và độc đáo của các tôn giáo như Kitô giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo.
Từ "monotheistic" (thuyết độc thần) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tôn giáo và triết học, từ này có tính chuyên môn cao và thường được sử dụng để mô tả các tín ngưỡng như Kitô giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo, nơi chỉ thừa nhận sự tồn tại của một thần linh duy nhất. Việc nắm rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này có thể giúp cải thiện khả năng liên hệ các chủ đề rộng lớn hơn trong IELTS.