Bản dịch của từ Jerking trong tiếng Việt
Jerking
Jerking (Verb)
She was jerking her head in disbelief during the interview.
Cô ấy đang giật đầu trong sự không tin vào trong cuộc phỏng vấn.
He avoided jerking his body while speaking to appear more professional.
Anh ấy tránh việc giật cơ thể khi nói để trông chuyên nghiệp hơn.
Were you jerking your leg nervously during the IELTS speaking test?
Bạn có đang giật chân một cách lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS không?
She was jerking her hand to get the waiter's attention.
Cô ấy đang cử động tay để gọi chú ý của người phục vụ.
The speaker avoided jerking during the presentation to appear professional.
Người diễn thuyết tránh cử động để trình bày chuyên nghiệp.
Dạng động từ của Jerking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jerk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jerked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jerked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jerks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jerking |
Jerking (Noun)
Her jerking reaction surprised everyone in the room.
Phản ứng giật mình của cô ấy làm bất ngờ mọi người trong phòng.
I hope to avoid any jerking movements during my presentation.
Tôi hy vọng tránh mọi cử động giật trong bài thuyết trình của mình.
Is jerking considered a distraction in IELTS speaking test?
Cử động giật có được coi là sự làm phiền trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Her jerking gestures during the interview were distracting.
Cử động rối rắm của cô ấy trong phỏng vấn làm mất tập trung.
The speaker's jerking movements made the audience uneasy.
Những cử động rối rắm của diễn giả làm khán giả không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp