Bản dịch của từ Jerking trong tiếng Việt

Jerking

Verb Noun [U/C]

Jerking (Verb)

dʒˈɝkɪŋ
dʒˈɝkɪŋ
01

Thực hiện một chuyển động nhanh chóng, đột ngột hoặc khiến điều gì đó hoặc ai đó làm điều này.

To make a quick sharp movement or to cause something or someone to do this.

Ví dụ

She was jerking her head in disbelief during the interview.

Cô ấy đang giật đầu trong sự không tin vào trong cuộc phỏng vấn.

He avoided jerking his body while speaking to appear more professional.

Anh ấy tránh việc giật cơ thể khi nói để trông chuyên nghiệp hơn.

Were you jerking your leg nervously during the IELTS speaking test?

Bạn có đang giật chân một cách lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS không?

She was jerking her hand to get the waiter's attention.

Cô ấy đang cử động tay để gọi chú ý của người phục vụ.

The speaker avoided jerking during the presentation to appear professional.

Người diễn thuyết tránh cử động để trình bày chuyên nghiệp.

Dạng động từ của Jerking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jerk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jerked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jerked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jerks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jerking

Jerking (Noun)

dʒˈɝkɪŋ
dʒˈɝkɪŋ
01

Một chuyển động đột ngột nhanh chóng hoặc một loạt các chuyển động.

A quick sudden movement or series of movements.

Ví dụ

Her jerking reaction surprised everyone in the room.

Phản ứng giật mình của cô ấy làm bất ngờ mọi người trong phòng.

I hope to avoid any jerking movements during my presentation.

Tôi hy vọng tránh mọi cử động giật trong bài thuyết trình của mình.

Is jerking considered a distraction in IELTS speaking test?

Cử động giật có được coi là sự làm phiền trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Her jerking gestures during the interview were distracting.

Cử động rối rắm của cô ấy trong phỏng vấn làm mất tập trung.

The speaker's jerking movements made the audience uneasy.

Những cử động rối rắm của diễn giả làm khán giả không thoải mái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jerking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerking

Không có idiom phù hợp