Bản dịch của từ Briskly trong tiếng Việt
Briskly
Briskly (Adverb)
She walked briskly to catch the bus.
Cô ấy đi nhanh để kịp bắt xe buýt.
The volunteers worked briskly to distribute the food.
Các tình nguyện viên làm việc nhanh để phân phát thức ăn.
He typed briskly to finish the report on time.
Anh ấy gõ máy nhanh để hoàn thành báo cáo đúng hạn.
Dạng trạng từ của Briskly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Briskly Nhanh nhẹn | More briskly Nhanh hơn | Most briskly Nhanh nhất |
Họ từ
"Briskly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động một cách nhanh chóng và đầy năng lượng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức di chuyển, nói chuyện hoặc thực hiện nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "briskly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng những từ ngữ phong phú hơn để diễn đạt sự nhanh nhẹn.
Từ "briskly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brisk", có nghĩa là nhanh nhẹn hay sống động, được cho là xuất phát từ từ "Bresca" trong tiếng Latinh, mô tả sự hoạt bát và năng động. Sự phát triển của từ này từ thời Trung cổ cho thấy nó gắn liền với sự tươi vui và sự linh hoạt trong hành động. Ngày nay, "briskly" được sử dụng để chỉ cách thức thực hiện một hành động một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời vẫn giữ được sự sinh động.
Từ "briskly" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng và năng động, thể hiện sự quyết tâm hoặc nhiệt huyết. Ngoài ra, từ "briskly" thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc báo chí khi nói đến việc di chuyển hoặc làm việc một cách hiệu quả, nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp