Bản dịch của từ Briskly trong tiếng Việt

Briskly

Adverb

Briskly (Adverb)

01

Nhanh, nhanh, nhanh chóng.

Fast quickly swiftly

Ví dụ

She walked briskly to catch the bus.

Cô ấy đi nhanh để kịp bắt xe buýt.

The volunteers worked briskly to distribute the food.

Các tình nguyện viên làm việc nhanh để phân phát thức ăn.

He typed briskly to finish the report on time.

Anh ấy gõ máy nhanh để hoàn thành báo cáo đúng hạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briskly

Không có idiom phù hợp