Bản dịch của từ Chime trong tiếng Việt

Chime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chime (Noun)

tʃˈɑɪm
tʃˈɑɪm
01

Vành nhô ra ở cuối thùng.

The projecting rim at the end of a cask.

Ví dụ

The chime of glasses signaled the start of the party.

Tiếng chuông của những chiếc ly báo hiệu bữa tiệc bắt đầu.

The chime of the church bell echoed through the village.

Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp làng.

The chime of the grandfather clock marked the end of dinner.

Tiếng chuông của chiếc đồng hồ ông nội đánh dấu sự kết thúc của bữa tối.

02

Chuông, thanh hoặc ống kim loại, được điều chỉnh và sử dụng thành bộ để tạo ra chuỗi âm thanh du dương khi đánh vào.

A bell or a metal bar or tube, tuned and used in a set to produce a melodious series of ringing sounds when struck.

Ví dụ

The chime of the clock signaled the end of the meeting.

Tiếng chuông đồng hồ báo hiệu cuộc họp kết thúc.

The chime of the church bells echoed through the town.

Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn.

The chime of the doorbell announced the arrival of guests.

Tiếng chuông cửa thông báo sự xuất hiện của khách.

Dạng danh từ của Chime (Noun)

SingularPlural

Chime

Chimes

Chime (Verb)

tʃˈɑɪm
tʃˈɑɪm
01

(của chuông hoặc đồng hồ) tạo ra những âm thanh du dương, thường để báo giờ.

(of a bell or clock) make melodious ringing sounds, typically to indicate the time.

Ví dụ

The clock chimes midnight, signaling the end of the party.

Đồng hồ điểm nửa đêm, báo hiệu bữa tiệc kết thúc.

The church bells chime every hour, echoing through the town.

Tiếng chuông nhà thờ vang vọng từng giờ, vang vọng khắp thị trấn.

The grandfather clock chimes softly, filling the room with music.

Chiếc đồng hồ ông nội điểm chuông nhẹ nhàng, tràn ngập căn phòng bằng âm nhạc.

02

Hãy đồng ý với.

Be in agreement with.

Ví dụ

Their opinions chime on the importance of community support.

Ý kiến của họ thể hiện tầm quan trọng của sự hỗ trợ của cộng đồng.

The neighbors' values chime when it comes to environmental conservation.

Các giá trị của hàng xóm thể hiện rõ khi nói đến vấn đề bảo tồn môi trường.

The group members' ideas chime on the need for inclusivity.

Ý tưởng của các thành viên trong nhóm thể hiện sự cần thiết của sự hòa nhập.

Dạng động từ của Chime (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chime

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chimes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chiming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chime

Không có idiom phù hợp