Bản dịch của từ Chime trong tiếng Việt
Chime
Chime (Noun)
Vành nhô ra ở cuối thùng.
The projecting rim at the end of a cask.
The chime of glasses signaled the start of the party.
Tiếng chuông của những chiếc ly báo hiệu bữa tiệc bắt đầu.
The chime of the church bell echoed through the village.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp làng.
The chime of the grandfather clock marked the end of dinner.
Tiếng chuông của chiếc đồng hồ ông nội đánh dấu sự kết thúc của bữa tối.
The chime of the clock signaled the end of the meeting.
Tiếng chuông đồng hồ báo hiệu cuộc họp kết thúc.
The chime of the church bells echoed through the town.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn.
The chime of the doorbell announced the arrival of guests.
Tiếng chuông cửa thông báo sự xuất hiện của khách.
Dạng danh từ của Chime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chime | Chimes |
Chime (Verb)
The clock chimes midnight, signaling the end of the party.
Đồng hồ điểm nửa đêm, báo hiệu bữa tiệc kết thúc.
The church bells chime every hour, echoing through the town.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng từng giờ, vang vọng khắp thị trấn.
The grandfather clock chimes softly, filling the room with music.
Chiếc đồng hồ ông nội điểm chuông nhẹ nhàng, tràn ngập căn phòng bằng âm nhạc.
Hãy đồng ý với.
Be in agreement with.
Their opinions chime on the importance of community support.
Ý kiến của họ thể hiện tầm quan trọng của sự hỗ trợ của cộng đồng.
The neighbors' values chime when it comes to environmental conservation.
Các giá trị của hàng xóm thể hiện rõ khi nói đến vấn đề bảo tồn môi trường.
The group members' ideas chime on the need for inclusivity.
Ý tưởng của các thành viên trong nhóm thể hiện sự cần thiết của sự hòa nhập.
Dạng động từ của Chime (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chiming |
Họ từ
Từ "chime" trong tiếng Anh chỉ âm thanh vang nhẹ, thường phát ra từ một chiếc chuông hoặc thiết bị tạo ra âm thanh tương tự. Trong tiếng Anh Anh, "chime" có thể đề cập đến cả chuông điện tử và cơ khí, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ âm thanh hoặc nhạc nền. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể thấy ở việc "chime in" (tham gia vào cuộc trò chuyện) phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "chime" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cymbalum", có nghĩa là "chiếc chuông". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa qua các giai đoạn lịch sử, từ tiếng Trung cổ "cymbal" đến tiếng Anh trung cổ, nơi nó chỉ về âm thanh của chuông kêu. Ý nghĩa hiện tại của "chime" không chỉ liên quan đến âm thanh mà còn biểu thị sự hòa hợp trong âm nhạc và thời gian, phản ánh sự giao thoa giữa hình thức và cảm xúc.
Từ "chime" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các âm thanh hoặc hoạt động tương tác. Trong ngữ cảnh khác, "chime" thường được sử dụng để chỉ tiếng chuông trong các buổi lễ, sự kiện âm nhạc, hoặc để chỉ sự đồng nhất trong quan điểm hoặc ý kiến. Từ này thường diễn tả sự hòa hợp hoặc nhịp điệu trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp