Bản dịch của từ Melodically trong tiếng Việt
Melodically

Melodically (Adverb)
The choir sang melodically during the community event last Saturday.
Đoàn hợp xướng hát một cách du dương trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The band did not play melodically at the festival last year.
Ban nhạc đã không chơi một cách du dương tại lễ hội năm ngoái.
Did the musicians perform melodically at the charity concert yesterday?
Các nhạc sĩ có biểu diễn một cách du dương tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "melodically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "melody", nghĩa là "theo cách có giai điệu" hoặc "một cách du dương". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, nhấn âm có thể khác nhau trong một số trường hợp. Từ này được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực âm nhạc để mô tả cách thể hiện âm nhạc một cách êm ái và có nhịp điệu.
Từ "melodically" bắt nguồn từ tiếng Latin "melodia", có nghĩa là "giai điệu". "Melodia" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "melōidia", có nghĩa là "một bài hát hoặc giai điệu". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng rộng rãi trong âm nhạc để chỉ cách thức diễn tả giai điệu. Hiện nay, "melodically" được sử dụng để diễn tả sự liên quan đến giai điệu, nhấn mạnh tính chất âm nhạc trong giao tiếp và sáng tác.
Từ "melodically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến ngữ âm và phong cách biểu diễn âm nhạc. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể được nhận thấy rõ nhất trong hai phần Nghe và Nói khi thảo luận về âm nhạc hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và phân tích âm nhạc, thường dùng để mô tả cách một giai điệu được trình bày.