Bản dịch của từ Melodically trong tiếng Việt

Melodically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melodically (Adverb)

məlˈɑdəkli
məlˈɑdəkli
01

Một cách du dương; với một giai điệu hoặc giai điệu dễ chịu.

In a melodious manner with a pleasant tune or melody.

Ví dụ

The choir sang melodically during the community event last Saturday.

Đoàn hợp xướng hát một cách du dương trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The band did not play melodically at the festival last year.

Ban nhạc đã không chơi một cách du dương tại lễ hội năm ngoái.

Did the musicians perform melodically at the charity concert yesterday?

Các nhạc sĩ có biểu diễn một cách du dương tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melodically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melodically

Không có idiom phù hợp