Bản dịch của từ Encampment trong tiếng Việt
Encampment
Encampment (Noun)
Nơi ở tạm thời bao gồm các túp lều hoặc lều, thường dành cho quân đội hoặc dân du mục.
A place with temporary accommodation consisting of huts or tents typically for troops or nomads.
The encampment hosted 50 volunteers during the community service event.
Trại tạm trú đã tiếp đón 50 tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng.
The encampment did not provide enough tents for all participants.
Trại tạm trú không cung cấp đủ lều cho tất cả người tham gia.
Is the encampment near the city center for the festival?
Trại tạm trú có gần trung tâm thành phố cho lễ hội không?
Họ từ
Từ "encampment" được định nghĩa là việc thiết lập hoặc cư trú tạm thời trong một khu vực cụ thể, thường là dưới dạng lều hoặc trại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các từ như "camp" hơn. Về ngữ nghĩa, "encampment" thường chỉ các hoạt động ngoài trời như cắm trại hay quân sự, trong khi "camp" có thể ám chỉ cả những hoạt động giải trí hoặc giáo dục. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai phiên bản gần như giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "encampment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cāmpāre", nghĩa là "cắm trại" hoặc "dàn quân". Kết hợp với tiền tố "en-" từ tiếng Pháp cổ, từ này biểu thị hành động thiết lập một vị trí hoặc khu vực cho việc cắm trại. Lịch sử của nó phản ánh sự phát triển từ một hoạt động quân sự thành một khái niệm rộng hơn về việc thiết lập nơi cư trú tạm thời, hiện nay thường được áp dụng trong các bối cảnh du lịch hoặc khám phá.
Từ "encampment" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi chủ đề thiên nhiên hoặc lịch sử ít được nhắc đến. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả một khu vực nơi người hoặc động vật cắm trại tạm thời, đặc biệt trong các hoạt động ngoài trời, quân sự, hoặc khảo cổ học. Từ này chỉ ra một trạng thái tập trung hoặc quy tụ của một nhóm trong không gian mở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp