Bản dịch của từ Encampment trong tiếng Việt

Encampment

Noun [U/C]

Encampment (Noun)

ɛnkˈæmpmnt
ɪnkˈæmpmɪnt
01

Nơi ở tạm thời bao gồm các túp lều hoặc lều, thường dành cho quân đội hoặc dân du mục.

A place with temporary accommodation consisting of huts or tents typically for troops or nomads

Ví dụ

The encampment hosted 50 volunteers during the community service event.

Trại tạm trú đã tiếp đón 50 tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng.

The encampment did not provide enough tents for all participants.

Trại tạm trú không cung cấp đủ lều cho tất cả người tham gia.

Is the encampment near the city center for the festival?

Trại tạm trú có gần trung tâm thành phố cho lễ hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encampment

Không có idiom phù hợp