Bản dịch của từ Stratum trong tiếng Việt

Stratum

Noun [U/C]

Stratum (Noun)

stɹˈeɪtəm
stɹˈætəm
01

Một lớp hoặc một loạt các lớp đá trong lòng đất.

A layer or a series of layers of rock in the ground

Ví dụ

The archeologists discovered a new stratum of ancient ruins.

Các nhà khảo cổ phát hiện một tầng đất mới của di tích cổ xưa.

There is no evidence of human activity in this particular stratum.

Không có bằng chứng về hoạt động của con người trong tầng đất cụ thể này.

Did the geologist study the composition of the upper stratum?

Nhà địa chất đã nghiên cứu thành phần của tầng đất trên chưa?

02

Một cấp độ hoặc tầng lớp mà mọi người được xếp vào theo địa vị xã hội, trình độ học vấn hoặc thu nhập của họ.

A level or class to which people are assigned according to their social status education or income

Ví dụ

The upper stratum of society often has access to better resources.

Tầng lớp thượng lưu thường có quyền truy cập vào tài nguyên tốt hơn.

She doesn't belong to the lower stratum of the community.

Cô ấy không thuộc về tầng lớp dưới cộng đồng.

Is education the key to moving up the social stratum?

Việc giáo dục có phải là chìa khóa để thăng tiến trong tầng lớp xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stratum

Không có idiom phù hợp