Bản dịch của từ Rap trong tiếng Việt
Rap
Rap (Noun)
Một cáo buộc hình sự, đặc biệt là một loại cụ thể.
A criminal charge, especially of a specified kind.
He was arrested on a rap of theft.
Anh ta bị bắt vì tội trộm cắp.
The police filed a rap against the suspect.
Cảnh sát đưa ra cáo buộc đối với nghi phạm.
She faced a serious rap for fraud.
Cô ấy đối diện với một cáo buộc nghiêm trọng về gian lận.
He heard a rap on the door late at night.
Anh nghe thấy một tiếng đập vào cửa vào khuya.
The teacher gave a rap on the table to get students' attention.
Giáo viên đập mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của học sinh.
She felt a rap on her shoulder, but no one was there.
Cô cảm thấy một cú đập vào vai nhưng không có ai ở đó.
The rap of people at the meeting was overwhelming.
Tiếng rì rào của mọi người ở cuộc họp rất ồn ào.
She received a rap on the knuckles for breaking the rules.
Cô ấy bị mắng vì phá vỡ quy tắc.
The rap of laughter filled the room during the party.
Tiếng cười đùa vui vẻ tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc.
Danh tiếng của một người, thường là danh tiếng xấu.
A person's reputation, typically a bad one.
Her rap in the community was tarnished after the scandal.
Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng bị hủy hoại sau vụ việc.
His rap among friends suffered due to dishonest behavior.
Danh tiếng của anh ấy trong số bạn bè bị tổn thương do hành vi không trung thực.
The politician's rap plummeted after being caught in corruption allegations.
Danh tiếng của chính trị gia giảm mạnh sau khi bị bắt gặp trong các cáo buộc tham nhũng.
Một cuộc trò chuyện kéo dài hoặc ngẫu hứng.
A lengthy or impromptu conversation.
During the rap, they discussed important community issues.
Trong buổi trò chuyện, họ thảo luận về các vấn đề cộng đồng quan trọng.
The rap between the neighbors led to a neighborhood cleanup.
Cuộc trò chuyện giữa hàng xóm dẫn đến việc dọn dẹp khu phố.
The rap at the town hall addressed concerns of local residents.
Cuộc trò chuyện tại tòa thị chính đề cập đến lo ngại của cư dân địa phương.
Một loại nhạc phổ biến có nguồn gốc từ người da đen hoa kỳ, trong đó các từ được đọc nhanh và nhịp nhàng trên nền nhạc cụ.
A type of popular music of us black origin in which words are recited rapidly and rhythmically over an instrumental backing.
She enjoys listening to rap music with her friends.
Cô ấy thích nghe nhạc rap cùng bạn bè.
The rap industry has produced many successful artists.
Ngành công nghiệp rap đã tạo ra nhiều nghệ sĩ thành công.
His lyrics in the rap song are powerful and meaningful.
Lời bài hát rap của anh ấy mạnh mẽ và ý nghĩa.
Dạng danh từ của Rap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rap | Raps |
Rap (Verb)
She raps about social issues in her songs.
Cô ấy rap về các vấn đề xã hội trong các bài hát của mình.
The group will rap at the community center tomorrow.
Nhóm sẽ rap tại trung tâm cộng đồng vào ngày mai.
He rapped passionately about inequality during the event.
Anh ấy rap một cách đam mê về sự bất bình đẳng trong sự kiện.
They rap about their favorite movies during lunch break.
Họ nói chuyện về phim yêu thích của họ trong giờ nghỉ trưa.
Friends often rap about music when they hang out together.
Bạn thường trò chuyện về âm nhạc khi họ cùng nhau đi chơi.
The group likes to rap about upcoming social events in town.
Nhóm thích nói chuyện về các sự kiện xã hội sắp tới trong thành phố.
The activists decided to rap on the doors of the government building.
Các nhà hoạt động quyết định gõ cửa tòa nhà chính phủ.
The protestors rapped on pots and pans to make their voices heard.
Các người biểu tình gõ chảo và xoong để làm cho giọng nói của họ được nghe thấy.
The students rapped on the tables to call for attention during the strike.
Các sinh viên gõ bàn để gây sự chú ý trong suốt cuộc đình công.
Dạng động từ của Rap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rapping |
Kết hợp từ của Rap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rap loudly Diễn rap ồn ào | The teenagers rap loudly at the social event. Những người trẻ rap ồn ào tại sự kiện xã hội. |
Rap gently Vuốt nhẹ | The therapist raps gently on the patient's door for the session. Người trị liệu vỗ nhẹ vào cửa của bệnh nhân cho buổi hẹn. |
Rap sharply Mạnh mẽ | The new social media platform is expected to rap sharply. Dự kiến nền tảng truyền thông xã hội mới sẽ rơi vào sâu |
Rap lightly Hát nhẹ nhàng | She rapped lightly on the door to avoid disturbing others. Cô ấy gõ nhẹ vào cửa để tránh làm phiền người khác. |
Họ từ
Rap là một thể loại âm nhạc đặc trưng bởi việc nhấn mạnh và ngắt quãng trong lời nói, thường kết hợp với beat nhịp điệu. Xuất phát từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào những năm 1970, rap đã trở thành một hình thức biểu đạt văn hóa sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chỉ có một nghĩa thống nhất, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường mang những sắc thái khác nhau liên quan đến phong cách và chủ đề.
Từ "rap" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rapen", có nghĩa là "gõ" hoặc "đánh". Xuất phát từ tiếng Latinh "rapere", có nghĩa là "cướp đi" hoặc "chiếm đoạt", từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử và liên kết mật thiết với hình thức nghệ thuật biểu diễn âm nhạc. Hiện nay, "rap" chỉ một thể loại nhạc đặc trưng bởi việc đọc lời một cách nhịp nhàng, thể hiện nội dung mạnh mẽ và thường phản ánh những vấn đề xã hội.
Từ "rap" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi học viên có thể nghe và thảo luận về các thể loại âm nhạc khác nhau. Trong Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong bài viết và tài liệu liên quan đến văn hóa âm nhạc. Ngoài ra, "rap" thường được đề cập trong các bối cảnh âm nhạc đô thị, văn hóa giới trẻ và sự phát triển của các phong trào xã hội thông qua nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp