Bản dịch của từ Rap trong tiếng Việt

Rap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rap(Noun)

ɹˈæp
ɹˈæp
01

Một cáo buộc hình sự, đặc biệt là một loại cụ thể.

A criminal charge, especially of a specified kind.

Ví dụ
He was arrested on a rap of theft.Anh ta bị bắt vì tội trộm cắp.
The police filed a rap against the suspect.Cảnh sát đưa ra cáo buộc đối với nghi phạm.
02

Một cú gõ hoặc đòn nhanh, sắc bén.

A quick, sharp knock or blow.

Ví dụ
He heard a rap on the door late at night.Anh nghe thấy một tiếng đập vào cửa vào khuya.
The teacher gave a rap on the table to get students' attention.Giáo viên đập mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của học sinh.
03

Số lượng nhỏ nhất (dùng để nhấn mạnh)

The smallest amount (used for emphasis)

Ví dụ
The rap of people at the meeting was overwhelming.Tiếng rì rào của mọi người ở cuộc họp rất ồn ào.
She received a rap on the knuckles for breaking the rules.Cô ấy bị mắng vì phá vỡ quy tắc.
04

Danh tiếng của một người, thường là danh tiếng xấu.

A person's reputation, typically a bad one.

Ví dụ
Her rap in the community was tarnished after the scandal.Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng bị hủy hoại sau vụ việc.
His rap among friends suffered due to dishonest behavior.Danh tiếng của anh ấy trong số bạn bè bị tổn thương do hành vi không trung thực.
05

Một cuộc trò chuyện kéo dài hoặc ngẫu hứng.

A lengthy or impromptu conversation.

Ví dụ
During the rap, they discussed important community issues.Trong buổi trò chuyện, họ thảo luận về các vấn đề cộng đồng quan trọng.
The rap between the neighbors led to a neighborhood cleanup.Cuộc trò chuyện giữa hàng xóm dẫn đến việc dọn dẹp khu phố.
06

Một loại nhạc phổ biến có nguồn gốc từ người da đen hoa kỳ, trong đó các từ được đọc nhanh và nhịp nhàng trên nền nhạc cụ.

A type of popular music of us black origin in which words are recited rapidly and rhythmically over an instrumental backing.

rap là gì
Ví dụ
She enjoys listening to rap music with her friends.Cô ấy thích nghe nhạc rap cùng bạn bè.
The rap industry has produced many successful artists.Ngành công nghiệp rap đã tạo ra nhiều nghệ sĩ thành công.

Rap(Verb)

ɹˈæp
ɹˈæp
01

Trình diễn nhạc rap.

Perform rap music.

Ví dụ
She raps about social issues in her songs.Cô ấy rap về các vấn đề xã hội trong các bài hát của mình.
The group will rap at the community center tomorrow.Nhóm sẽ rap tại trung tâm cộng đồng vào ngày mai.
02

Nói chuyện hoặc trò chuyện một cách dễ dàng và quen thuộc.

Talk or chat in an easy and familiar manner.

Ví dụ
They rap about their favorite movies during lunch break.Họ nói chuyện về phim yêu thích của họ trong giờ nghỉ trưa.
Friends often rap about music when they hang out together.Bạn thường trò chuyện về âm nhạc khi họ cùng nhau đi chơi.
03

Tấn công (một bề mặt cứng) bằng một loạt cú đánh nhanh có thể nghe được, đặc biệt là để thu hút sự chú ý.

Strike (a hard surface) with a series of rapid audible blows, especially in order to attract attention.

Ví dụ
The activists decided to rap on the doors of the government building.Các nhà hoạt động quyết định gõ cửa tòa nhà chính phủ.
The protestors rapped on pots and pans to make their voices heard.Các người biểu tình gõ chảo và xoong để làm cho giọng nói của họ được nghe thấy.

Kết hợp từ của Rap (Verb)

CollocationVí dụ

Rap with

Bắt nhịp với

Students often rap with their friends about social issues in class.

Sinh viên thường rap với bạn bè về các vấn đề xã hội trong lớp.

Rap on

Gõ vào

Students often rap on social issues during the ielts speaking test.

Sinh viên thường rap về các vấn đề xã hội trong bài thi ielts.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.