Bản dịch của từ Rap trong tiếng Việt

Rap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rap(Noun)

rˈæp
ˈræp
01

Một thể loại nhạc phổ biến xuất phát từ những năm 1970, đặc trưng bởi việc nói nhịp nhàng trên nền nhạc.

A style of popular music that originated in the 1970s characterized by rhythmic speech set to a beat

Ví dụ
02

Một cách diễn đạt từ ngữ nhanh chóng theo nhịp điệu thường gắn liền với âm nhạc.

A rapid delivery of words in a rhythmic pattern usually associated with music

Ví dụ
03

Một hành động đánh hoặc đập, đặc biệt là bằng một cú va chạm sắc bén hoặc nhanh.

An act of striking or hitting especially with a sharp or quick blow

Ví dụ

Rap(Verb)

rˈæp
ˈræp
01

Một phong cách âm nhạc phổ biến xuất hiện vào những năm 1970, được đặc trưng bởi những lời nói nhịp nhàng theo điệu nhạc.

To perform in the rap style of music

Ví dụ
02

Một hành động đấm hoặc đánh, đặc biệt là với một cú đòn sắc bén hoặc nhanh.

To speak or talk especially in a lively or informal way

Ví dụ
03

Một cách truyền đạt nhanh chóng những từ ngữ theo một nhịp điệu thường gắn liền với âm nhạc.

To hit or strike especially in a quick or light manner

Ví dụ