Bản dịch của từ Fairway trong tiếng Việt
Fairway
Fairway (Noun)
The fairway of the river was crowded with boats.
Con đường sông đông đúc với các thuyền.
The harbour's fairway was marked with buoys for navigation.
Con đường sông của cảng được đánh dấu bằng phao để điều hướng.
The fairway was clear for ships to pass through smoothly.
Con đường sông đã được dọn sạch để tàu lớn đi qua một cách trơn tru.
The golfers enjoyed walking along the fairway in the sunshine.
Các golfer thích đi dọc theo fairway dưới ánh nắng.
The fairway was beautifully maintained, attracting many players to the course.
Fairway được duy trì đẹp mắt, thu hút nhiều người chơi đến sân.
The fairway stretched out ahead, leading to the challenging green.
Fairway trải dài phía trước, dẫn đến green khó khăn.
Họ từ
Từ "fairway" chỉ một phần của sân golf, thường là dải cỏ nằm giữa tee và green. Fairway đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác định lối đi cho cú đánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương, nhưng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "fairway" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fæger" có nghĩa là "đẹp" và "weg" trong tiếng Đức cổ có nghĩa là "đường đi". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định những con đường đẹp dẫn đến các cảng hoặc địa điểm ven biển. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các làn đường trong môn thể thao golf, nơi người chơi phải đánh bóng từ khu vực phát bóng đến cờ. Sự kết hợp này thể hiện sự nhấn mạnh vào sự rõ ràng và thẩm mỹ trong cả lối đi và đất chơi.
Từ "fairway" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong golf, để chỉ phần đất giữa tee và green nơi bóng được đánh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) không cao, do tính chất chuyên môn của nó. Từ "fairway" thường được đề cập trong các tài liệu thể thao, bài báo về golf, và trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận liên quan đến lĩnh vực thể thao này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp