Bản dịch của từ Fairway trong tiếng Việt

Fairway

Noun [U/C]

Fairway (Noun)

fˈɛɹweɪ
fˈɛɹweɪ
01

Một kênh có thể điều hướng được trên sông hoặc bến cảng.

A navigable channel in a river or harbour.

Ví dụ

The fairway of the river was crowded with boats.

Con đường sông đông đúc với các thuyền.

The harbour's fairway was marked with buoys for navigation.

Con đường sông của cảng được đánh dấu bằng phao để điều hướng.

The fairway was clear for ships to pass through smoothly.

Con đường sông đã được dọn sạch để tàu lớn đi qua một cách trơn tru.

02

Một phần của sân gôn nằm giữa điểm phát bóng và vùng xanh tương ứng, nơi cỏ được cắt ngắn.

The part of a golf course between a tee and the corresponding green where the grass is kept short.

Ví dụ

The golfers enjoyed walking along the fairway in the sunshine.

Các golfer thích đi dọc theo fairway dưới ánh nắng.

The fairway was beautifully maintained, attracting many players to the course.

Fairway được duy trì đẹp mắt, thu hút nhiều người chơi đến sân.

The fairway stretched out ahead, leading to the challenging green.

Fairway trải dài phía trước, dẫn đến green khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fairway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairway

Không có idiom phù hợp