Bản dịch của từ Tee trong tiếng Việt
Tee
Tee (Noun)
Áo phông.
A t-shirt.
She wore a tee with a catchy slogan to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc áo phông có khẩu hiệu hấp dẫn đến sự kiện từ thiện.
He bought a tee from the local boutique for the beach party.
Anh ấy đã mua một chiếc áo phông từ một cửa hàng địa phương cho bữa tiệc trên bãi biển.
The tee he wore had the logo of his favorite sports team.
Chiếc áo phông anh ấy mặc có logo của đội thể thao yêu thích của anh ấy.
During the game of bowls, the players aim for the tee.
Trong trò chơi ném bóng, người chơi nhắm đến điểm phát bóng.
The curling team strategically placed the tee for the next round.
Đội ném bi đá đã đặt điểm phát bóng một cách chiến lược cho vòng tiếp theo.
In quoits, the goal is to get your ring closest to the tee.
Trong quoits, mục tiêu là đưa vòng của bạn gần điểm phát bóng nhất.
The golfers gathered at the tee for the tournament.
Các gôn thủ tập trung tại điểm phát bóng cho giải đấu.
She placed her ball on the tee before swinging.
Cô ấy đặt quả bóng của mình lên điểm phát bóng trước khi vung gậy.
The first tee time is at 8 AM.
Thời gian phát bóng đầu tiên là lúc 8 giờ sáng.
Tee (Verb)
Golfers tee off early in the morning at the country club.
Người chơi gôn phát bóng vào sáng sớm tại câu lạc bộ đồng quê.
She tees up the ball carefully before taking her shot.
Cô ấy phát bóng cẩn thận trước khi thực hiện cú đánh của mình.
Players tee up their golf balls on the designated area.
Người chơi phát bóng gôn của họ trên khu vực được chỉ định.
Họ từ
Tee là một từ tiếng Anh chỉ một loại áo phông ngắn tay, thường được làm từ vải cotton hoặc polyester, có kiểu dáng đơn giản với cổ tròn hoặc cổ chữ V. Trong tiếng Anh Anh (British English), "tee shirt" có thể được viết tắt là "tee", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng chính xác từ "t-shirt". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, với giọng British thường nhấn mạnh âm "t" hơn, trong khi giọng American có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn.
Từ "tee" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "teg", có nghĩa là "bọc" hay "bọc lại". Trong mãng bóng chày, "tee" được sử dụng để chỉ dụng cụ hỗ trợ người chơi khi đánh bóng, giúp nâng bóng lên khỏi mặt đất. Nguồn gốc này thể hiện quá trình phát triển của từ trong ngữ cảnh thể thao, với nghĩa hiện tại liên quan đến việc hỗ trợ và tạo điều kiện cho việc chơi thể thao một cách thuận lợi hơn.
Từ "tee" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan tới thể thao như golf. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, "tee" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể thao, đặc biệt là trong golf để chỉ phần đế đặt bóng. Từ này đồng thời có thể gặp trong các ngữ cảnh khác như trong các sự kiện ngoài trời hoặc các hoạt động vui chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp