Bản dịch của từ Tidily trong tiếng Việt
Tidily
Tidily (Adverb)
The volunteers organized the event tidily for the community service project.
Các tình nguyện viên đã tổ chức sự kiện một cách gọn gàng cho dự án phục vụ cộng đồng.
The decorations were not arranged tidily at the social gathering last week.
Các trang trí không được sắp xếp gọn gàng tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the participants clean up the area tidily after the festival?
Các người tham gia có dọn dẹp khu vực một cách gọn gàng sau lễ hội không?
Tidily (Verb)
The volunteers tidily organized the food donations for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên đã sắp xếp gọn gàng các đồ ăn cho nơi trú ẩn.
The community center did not tidily arrange the chairs for the event.
Trung tâm cộng đồng đã không sắp xếp gọn gàng các ghế cho sự kiện.
Did the students tidily clean the park after the festival?
Các sinh viên đã dọn dẹp công viên gọn gàng sau lễ hội chưa?