Bản dịch của từ Tidily trong tiếng Việt

Tidily

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidily(Verb)

tˈɪdəli
tˈɪdəli
01

Sắp xếp (cái gì) gọn gàng và ngăn nắp.

Arrange something neatly and in an orderly way.

Ví dụ

Tidily(Adverb)

tˈɪdəli
tˈɪdəli
01

Một cách gọn gàng, ngăn nắp.

In a neat tidy manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ