Bản dịch của từ Tidily trong tiếng Việt
Tidily
Tidily (Adverb)
The volunteers organized the event tidily for the community service project.
Các tình nguyện viên đã tổ chức sự kiện một cách gọn gàng cho dự án phục vụ cộng đồng.
The decorations were not arranged tidily at the social gathering last week.
Các trang trí không được sắp xếp gọn gàng tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the participants clean up the area tidily after the festival?
Các người tham gia có dọn dẹp khu vực một cách gọn gàng sau lễ hội không?
Tidily (Verb)
The volunteers tidily organized the food donations for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên đã sắp xếp gọn gàng các đồ ăn cho nơi trú ẩn.
The community center did not tidily arrange the chairs for the event.
Trung tâm cộng đồng đã không sắp xếp gọn gàng các ghế cho sự kiện.
Did the students tidily clean the park after the festival?
Các sinh viên đã dọn dẹp công viên gọn gàng sau lễ hội chưa?
Họ từ
"Tidily" là một trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là một cách gọn gàng, ngăn nắp hoặc sạch sẽ. Từ này được sử dụng để mô tả hành động thực hiện một việc gì đó với sự tổ chức và trật tự. Trong tiếng Anh, "tidily" được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng từ có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào thói quen văn hóa.
Từ "tidily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tidy", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tidy", mang ý nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp. Tiếng Pháp cổ này có thể được liên kết với tiếng Anh cổ "tid", nghĩa là sạch sẽ. Nguồn gốc Latin của nó được cho là từ từ "tidere", nghĩa là xử lý hoặc làm sạch. Ý nghĩa hiện tại của "tidily" phản ánh sự sắp xếp gọn gàng và trật tự, thể hiện một trạng thái tinh khiết và có tổ chức trong không gian và thời gian.
Từ "tidily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, khi yêu cầu người học mô tả một cách tổ chức hoặc gọn gàng các ý tưởng, thông tin. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh miêu tả không gian sống, công việc hay các tình huống yêu cầu sắp xếp. Ngoài ra, "tidily" cũng được dùng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự gọn gàng, có trật tự trong hành động hoặc cách thức thực hiện.