Bản dịch của từ Decoratively trong tiếng Việt

Decoratively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoratively (Adverb)

dˈɛkəɹətɪvli
dˈɛkəɹətɪvli
01

Một cách trang trí.

In a decorative manner.

Ví dụ

She arranged the flowers decoratively on the table.

Cô ấy sắp xếp hoa một cách trang trí trên bàn.

The room was decoratively furnished with elegant curtains and colorful cushions.

Phòng được trang trí một cách trang trí với rèm cửa thanh lịch và gối màu sắc.

The event venue was decoratively lit up with fairy lights and lanterns.

Địa điểm sự kiện được trang trí một cách trang trí với đèn lồng và đèn hồ quang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decoratively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by cleaning up and the small garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] I guess statues and monuments can also be used to public areas as well [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Therefore, I've never my rooms with mirrors and used framed paintings instead [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the had a beach theme ranging from the blue shell-shaped toothbrush holder to the white sand carpet [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Decoratively

Không có idiom phù hợp