Bản dịch của từ Decoratively trong tiếng Việt
Decoratively
Decoratively (Adverb)
Một cách trang trí.
In a decorative manner.
She arranged the flowers decoratively on the table.
Cô ấy sắp xếp hoa một cách trang trí trên bàn.
The room was decoratively furnished with elegant curtains and colorful cushions.
Phòng được trang trí một cách trang trí với rèm cửa thanh lịch và gối màu sắc.
The event venue was decoratively lit up with fairy lights and lanterns.
Địa điểm sự kiện được trang trí một cách trang trí với đèn lồng và đèn hồ quang.
Họ từ
Từ "decoratively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ cách thức trang trí, làm cho một vật hay không gian trở nên đẹp hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để mô tả hành động trang trí hoặc bố trí một cách thẩm mỹ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng miền.
Từ "decoratively" xuất phát từ động từ Latin "decorare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm cho đẹp". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "decorative", biểu thị cách thức hoặc trạng thái của việc trang trí. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng giá trị thẩm mỹ trong văn hóa, nơi decorative nghĩa là thực hiện hành động trang trí một cách tinh tế và nghệ thuật, qua đó làm nổi bật bản chất của sự đẹp đẽ.
Từ "decoratively" được sử dụng tương đối ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến trang trí, ví dụ như trang trí nội thất hay nghệ thuật thủ công. Sự xuất hiện của "decoratively" nhấn mạnh tính thẩm mỹ và sự chú ý đến chi tiết trong việc trang trí.