Bản dịch của từ Eligibility trong tiếng Việt
Eligibility
Eligibility (Noun)
Trạng thái có quyền làm hoặc đạt được điều gì đó thông qua việc thỏa mãn các điều kiện thích hợp.
The state of having the right to do or obtain something through satisfaction of the appropriate conditions.
She met the eligibility criteria for the scholarship.
Cô ấy đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện để được học bổng.
His eligibility for the program was confirmed by the committee.
Sự đủ điều kiện của anh ấy cho chương trình đã được ủy ban xác nhận.
The eligibility requirements were clearly outlined in the application form.
Các yêu cầu đủ điều kiện đã được nêu rõ trong mẫu đơn đăng ký.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp