Bản dịch của từ Eligibility trong tiếng Việt
Eligibility
Eligibility (Noun)
Trạng thái có quyền làm hoặc đạt được điều gì đó thông qua việc thỏa mãn các điều kiện thích hợp.
The state of having the right to do or obtain something through satisfaction of the appropriate conditions.
She met the eligibility criteria for the scholarship.
Cô ấy đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện để được học bổng.
His eligibility for the program was confirmed by the committee.
Sự đủ điều kiện của anh ấy cho chương trình đã được ủy ban xác nhận.
The eligibility requirements were clearly outlined in the application form.
Các yêu cầu đủ điều kiện đã được nêu rõ trong mẫu đơn đăng ký.
Dạng danh từ của Eligibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eligibility | - |
Họ từ
Từ "eligibility" chỉ trạng thái hoặc điều kiện đủ để được chấp nhận hoặc đủ tiêu chuẩn cho một sự kiện, chương trình, hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, pháp luật và bảo hiểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "eligibility" được viết giống nhau và phát âm khá tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ.
Từ "eligibility" xuất phát từ tiếng Latin "eligibilis", có nghĩa là "được chọn". Gốc từ "eligere" có nghĩa là "chọn lựa". Bằng việc kết hợp các yếu tố "elig-" với hậu tố "-ibility", từ này phản ánh khả năng hoặc tình trạng có thể được chọn hoặc đủ điều kiện cho một thứ gì đó. Trải qua thời gian, ý nghĩa của "eligibility" đã mở rộng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tuyển dụng và pháp lý để chỉ tiêu chuẩn cần có để tham gia hoặc được chấp thuận.
Từ "eligibility" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phải thảo luận về các tiêu chí xét duyệt trong ngữ cảnh học thuật, việc làm hoặc quyền lợi xã hội. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu hướng dẫn và các chương trình tuyển sinh để chỉ điều kiện đáp ứng yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp