Bản dịch của từ Compatibility trong tiếng Việt
Compatibility
Compatibility (Noun)
The compatibility between the new policies and the community's needs is crucial.
Sự tương thích giữa các chính sách mới và nhu cầu của cộng đồng là quan trọng.
The compatibility of the different generations in the workplace fosters a positive environment.
Sự tương thích của các thế hệ khác nhau trong nơi làm việc tạo môi trường tích cực.
The compatibility of the software with various devices ensures smooth operations.
Sự tương thích của phần mềm với các thiết bị khác nhau đảm bảo hoạt động trơn tru.
Dạng danh từ của Compatibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compatibility | Compatibilities |
Họ từ
Từ "compatibility" chỉ khả năng hòa hợp hoặc tương thích giữa các yếu tố, cá nhân hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này liên quan đến khả năng của phần mềm hoặc phần cứng hoạt động cùng nhau mà không gặp sự cố. Về ngôn ngữ, "compatibility" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết, nhưng có thể có sự biến đổi nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "compatibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compatibilis", được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "pati" (chịu đựng). Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa của sự hòa hợp và khả năng làm việc chung giữa các yếu tố khác nhau. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng của các hệ thống hoặc cá nhân tương tác mà không gây ra xung đột, giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, công nghệ và khoa học.
Từ "compatibility" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ hoặc sự kết hợp giữa các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tâm lý học và khoa học xã hội khi đề cập đến sự tương thích giữa các hệ thống, cá nhân hoặc yếu tố. Tình huống phổ biến bao gồm việc đánh giá mối quan hệ cá nhân hoặc lựa chọn công nghệ phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp