Bản dịch của từ Gallery trong tiếng Việt
Gallery

Gallery (Noun Countable)
Phòng trưng bày, phòng tranh.
Galleries, art galleries.
The local gallery hosted a painting exhibition last week.
Phòng trưng bày địa phương đã tổ chức một cuộc triển lãm tranh vào tuần trước.
She visited several galleries to explore different art styles.
Cô đã đến thăm một số phòng trưng bày để khám phá các phong cách nghệ thuật khác nhau.
The gallery in town features both modern and classical artworks.
Phòng trưng bày trong thị trấn trưng bày cả tác phẩm nghệ thuật hiện đại và cổ điển.
The Louvre is a famous gallery in Paris.
Bảo tàng Louvre là một phòng trưng bày nổi tiếng ở Paris.
We visited several galleries during our art tour.
Chúng tôi đã đến thăm một số phòng trưng bày trong chuyến tham quan nghệ thuật của mình.
Kết hợp từ của Gallery (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public gallery Galerie công cộng | The public gallery hosted an art exhibition last month in chicago. Phòng trưng bày công cộng đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật tháng trước ở chicago. |
Long gallery Hàng lang dài | The long gallery at the museum hosted a social event last saturday. Phòng triển lãm dài tại bảo tàng đã tổ chức sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua. |
National gallery Bảo tàng quốc gia | The national gallery showcases famous artworks from various social movements. Bảo tàng quốc gia trưng bày các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ các phong trào xã hội. |
Art gallery Galerie nghệ thuật | The art gallery hosted a social event last saturday for local artists. Phòng trưng bày nghệ thuật đã tổ chức một sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua cho các nghệ sĩ địa phương. |
Private gallery Phòng trưng bày riêng | The private gallery hosted an exclusive event for local artists last week. Phòng trưng bày riêng đã tổ chức một sự kiện độc quyền cho các nghệ sĩ địa phương tuần trước. |
Gallery (Noun)
The art gallery showcased local artists' works.
Bảo tàng nghệ thuật trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.
The photography gallery attracted many visitors during the exhibition.
Bảo tàng ảnh thu hút nhiều khách tham quan trong triển lãm.
The gallery hosted a charity event to raise funds for the community.
Bảo tàng tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ cho cộng đồng.
The gallery at the concert hall was filled with excited spectators.
Gian trên sân khấu ở nhà hát đã đầy với khán giả hồi hộp.
The art gallery showcased paintings from local artists.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các bức tranh từ các nghệ sĩ địa phương.
They admired the beautiful architecture of the historic gallery.
Họ ngưỡng mộ kiến trúc đẹp của gian lịch sử.
The art gallery hosted a charity exhibition last week.
Bảo tàng nghệ thuật đã tổ chức triển lãm từ thiện tuần trước.
The local gallery showcases paintings by emerging artists.
Bảo tàng địa phương trưng bày tranh của những nghệ sĩ trẻ.
Visitors admired the sculptures in the modern art gallery.
Khách tham quan ngưỡng mộ những tác phẩm điêu khắc tại bảo tàng nghệ thuật hiện đại.
Dạng danh từ của Gallery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gallery | Galleries |
Kết hợp từ của Gallery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Picture gallery Bộ sưu tập hình ảnh | The local picture gallery hosted an art exhibition last weekend. Phòng trưng bày tranh địa phương đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần trước. |
Viewing gallery Phòng trưng bày hình ảnh | The viewing gallery at the museum was crowded last saturday. Phòng triển lãm tại bảo tàng đông đúc vào thứ bảy tuần trước. |
Photo gallery Bộ sưu tập ảnh | The photo gallery showcased local artists' work at the community center. Phòng trưng bày ảnh đã giới thiệu tác phẩm của nghệ sĩ địa phương tại trung tâm cộng đồng. |
Private gallery Phòng trưng bày riêng | The private gallery hosted an art show for local artists last saturday. Phòng trưng bày riêng đã tổ chức một buổi triển lãm nghệ thuật cho các nghệ sĩ địa phương vào thứ bảy tuần trước. |
Wide gallery Galerie rộng | The wide gallery hosted many social events last year. Phòng trưng bày rộng đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội năm ngoái. |
Họ từ
Từ "gallery" trong tiếng Anh chỉ một không gian trưng bày nghệ thuật, thường là nơi nghệ sĩ giới thiệu tác phẩm của mình. Trong British English, từ này được sử dụng một cách phổ biến để chỉ các phòng trưng bày nghệ thuật, trong khi trong American English, "gallery" cũng có thể ám chỉ đến các không gian thương mại hoặc môi trường trực tuyến trưng bày tác phẩm. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "gallery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "galeria", mà lại phát triển từ tiếng Hy Lạp "gala" mang nghĩa là "sữa". Ban đầu, từ này chỉ những nơi có mái che mở rộng, thường được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật. Qua thời gian, "gallery" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các không gian trưng bày nghệ thuật, từ các bảo tàng đến các triển lãm cá nhân, phản ánh sự phát triển từ khái niệm không gian vật lý đến không gian biểu đạt nghệ thuật.
Từ "gallery" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả không gian trưng bày nghệ thuật hay các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, "gallery" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, triển lãm và marketing nghệ thuật, thể hiện sự kết nối với các hoạt động thẩm mỹ và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



