Bản dịch của từ Gallery trong tiếng Việt
Gallery
Gallery (Noun Countable)
Phòng trưng bày, phòng tranh.
Galleries, art galleries.
The local gallery hosted a painting exhibition last week.
Phòng trưng bày địa phương đã tổ chức một cuộc triển lãm tranh vào tuần trước.
She visited several galleries to explore different art styles.
Cô đã đến thăm một số phòng trưng bày để khám phá các phong cách nghệ thuật khác nhau.
The gallery in town features both modern and classical artworks.
Phòng trưng bày trong thị trấn trưng bày cả tác phẩm nghệ thuật hiện đại và cổ điển.
The Louvre is a famous gallery in Paris.
Bảo tàng Louvre là một phòng trưng bày nổi tiếng ở Paris.
We visited several galleries during our art tour.
Chúng tôi đã đến thăm một số phòng trưng bày trong chuyến tham quan nghệ thuật của mình.
Kết hợp từ của Gallery (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sculpture gallery Phòng trưng bày điêu khắc | The sculpture gallery showcased local artists' works. Bảo tàng điêu khắc trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương. |
Fine-art gallery Phòng trưng bày nghệ thuật | The fine-art gallery showcases local artists' masterpieces. Bảo tàng nghệ thuật trưng bày tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương. |
National gallery Bảo tàng quốc gia | The national gallery showcases local artists' works. Bảo tàng quốc gia trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương. |
Interactive gallery Phòng trưng bày tương tác | The interactive gallery showcased famous artworks from diverse cultures. Bảo tàng tương tác trưng bày các tác phẩm nổi tiếng từ các nền văn hoá đa dạng. |
Press gallery Báo chí | The press gallery covered the charity event extensively. Bảo tàng báo chí đã đưa tin về sự kiện từ thiện một cách rộng rãi. |
Gallery (Noun)
The art gallery showcased local artists' works.
Bảo tàng nghệ thuật trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.
The photography gallery attracted many visitors during the exhibition.
Bảo tàng ảnh thu hút nhiều khách tham quan trong triển lãm.
The gallery hosted a charity event to raise funds for the community.
Bảo tàng tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ cho cộng đồng.
The gallery at the concert hall was filled with excited spectators.
Gian trên sân khấu ở nhà hát đã đầy với khán giả hồi hộp.
The art gallery showcased paintings from local artists.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các bức tranh từ các nghệ sĩ địa phương.
They admired the beautiful architecture of the historic gallery.
Họ ngưỡng mộ kiến trúc đẹp của gian lịch sử.
The art gallery hosted a charity exhibition last week.
Bảo tàng nghệ thuật đã tổ chức triển lãm từ thiện tuần trước.
The local gallery showcases paintings by emerging artists.
Bảo tàng địa phương trưng bày tranh của những nghệ sĩ trẻ.
Visitors admired the sculptures in the modern art gallery.
Khách tham quan ngưỡng mộ những tác phẩm điêu khắc tại bảo tàng nghệ thuật hiện đại.
Dạng danh từ của Gallery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gallery | Galleries |
Kết hợp từ của Gallery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Picture gallery Bộ sưu tập hình ảnh | The picture gallery displayed colorful artwork from local artists. Bộ sưu tập tranh trưng bày tác phẩm màu sắc từ các nghệ sĩ địa phương. |
Extensive gallery Bảo tàng rộng lớn | The social event featured an extensive gallery of local artists. Sự kiện xã hội có một phòng trưng bày rộng lớn của các nghệ sĩ địa phương. |
Sculpture gallery Phòng trưng bày điêu khắc | The sculpture gallery displayed intricate carvings by local artists. Bảo tàng điêu khắc trưng bày những tác phẩm chạm khắc tinh xảo của các nghệ sĩ địa phương. |
Museum gallery Bảo tàng họa phẩm | The museum gallery displayed ancient artifacts. Bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ xưa. |
Private gallery Bảo mật bộ sưu tập | Her private gallery showcases local artists' works. Bảo tàng tư nhân của cô ấy trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương. |
Họ từ
Từ "gallery" trong tiếng Anh chỉ một không gian trưng bày nghệ thuật, thường là nơi nghệ sĩ giới thiệu tác phẩm của mình. Trong British English, từ này được sử dụng một cách phổ biến để chỉ các phòng trưng bày nghệ thuật, trong khi trong American English, "gallery" cũng có thể ám chỉ đến các không gian thương mại hoặc môi trường trực tuyến trưng bày tác phẩm. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "gallery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "galeria", mà lại phát triển từ tiếng Hy Lạp "gala" mang nghĩa là "sữa". Ban đầu, từ này chỉ những nơi có mái che mở rộng, thường được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật. Qua thời gian, "gallery" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các không gian trưng bày nghệ thuật, từ các bảo tàng đến các triển lãm cá nhân, phản ánh sự phát triển từ khái niệm không gian vật lý đến không gian biểu đạt nghệ thuật.
Từ "gallery" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả không gian trưng bày nghệ thuật hay các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, "gallery" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, triển lãm và marketing nghệ thuật, thể hiện sự kết nối với các hoạt động thẩm mỹ và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp