Bản dịch của từ Gallery trong tiếng Việt

Gallery

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallery(Noun Countable)

ˈɡæl.ər.i
ˈɡæl.ɚ.i
01

Phòng trưng bày, phòng tranh.

Galleries, art galleries.

Ví dụ

Gallery(Noun)

gˈælɚi
gˈæləɹi
01

Một căn phòng hoặc lối đi dài, thường là một căn phòng mở một phần ở bên cạnh để tạo thành mái hiên hoặc hàng cột.

A long room or passage, typically one that is partly open at the side to form a portico or colonnade.

Ví dụ
02

Ban công hoặc tầng trên nhô ra từ bức tường phía sau hoặc bên trong của hội trường hoặc nhà thờ, cung cấp không gian cho khán giả hoặc nhạc sĩ.

A balcony or upper floor projecting from an interior back or side wall of a hall or church, providing space for an audience or musicians.

Ví dụ
03

Một căn phòng hoặc tòa nhà để trưng bày hoặc bán các tác phẩm nghệ thuật.

A room or building for the display or sale of works of art.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gallery (Noun)

SingularPlural

Gallery

Galleries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ