Bản dịch của từ Gallery trong tiếng Việt

Gallery

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallery (Noun Countable)

ˈɡæl.ər.i
ˈɡæl.ɚ.i
01

Phòng trưng bày, phòng tranh.

Galleries, art galleries.

Ví dụ

The local gallery hosted a painting exhibition last week.

Phòng trưng bày địa phương đã tổ chức một cuộc triển lãm tranh vào tuần trước.

She visited several galleries to explore different art styles.

Cô đã đến thăm một số phòng trưng bày để khám phá các phong cách nghệ thuật khác nhau.

The gallery in town features both modern and classical artworks.

Phòng trưng bày trong thị trấn trưng bày cả tác phẩm nghệ thuật hiện đại và cổ điển.

The Louvre is a famous gallery in Paris.

Bảo tàng Louvre là một phòng trưng bày nổi tiếng ở Paris.

We visited several galleries during our art tour.

Chúng tôi đã đến thăm một số phòng trưng bày trong chuyến tham quan nghệ thuật của mình.

Kết hợp từ của Gallery (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Public gallery

Galerie công cộng

The public gallery hosted an art exhibition last month in chicago.

Phòng trưng bày công cộng đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật tháng trước ở chicago.

Long gallery

Hàng lang dài

The long gallery at the museum hosted a social event last saturday.

Phòng triển lãm dài tại bảo tàng đã tổ chức sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.

National gallery

Bảo tàng quốc gia

The national gallery showcases famous artworks from various social movements.

Bảo tàng quốc gia trưng bày các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ các phong trào xã hội.

Art gallery

Galerie nghệ thuật

The art gallery hosted a social event last saturday for local artists.

Phòng trưng bày nghệ thuật đã tổ chức một sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua cho các nghệ sĩ địa phương.

Private gallery

Phòng trưng bày riêng

The private gallery hosted an exclusive event for local artists last week.

Phòng trưng bày riêng đã tổ chức một sự kiện độc quyền cho các nghệ sĩ địa phương tuần trước.

Gallery (Noun)

gˈælɚi
gˈæləɹi
01

Một căn phòng hoặc lối đi dài, thường là một căn phòng mở một phần ở bên cạnh để tạo thành mái hiên hoặc hàng cột.

A long room or passage, typically one that is partly open at the side to form a portico or colonnade.

Ví dụ

The art gallery showcased local artists' works.

Bảo tàng nghệ thuật trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.

The photography gallery attracted many visitors during the exhibition.

Bảo tàng ảnh thu hút nhiều khách tham quan trong triển lãm.

The gallery hosted a charity event to raise funds for the community.

Bảo tàng tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ cho cộng đồng.

02

Ban công hoặc tầng trên nhô ra từ bức tường phía sau hoặc bên trong của hội trường hoặc nhà thờ, cung cấp không gian cho khán giả hoặc nhạc sĩ.

A balcony or upper floor projecting from an interior back or side wall of a hall or church, providing space for an audience or musicians.

Ví dụ

The gallery at the concert hall was filled with excited spectators.

Gian trên sân khấu ở nhà hát đã đầy với khán giả hồi hộp.

The art gallery showcased paintings from local artists.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các bức tranh từ các nghệ sĩ địa phương.

They admired the beautiful architecture of the historic gallery.

Họ ngưỡng mộ kiến trúc đẹp của gian lịch sử.

03

Một căn phòng hoặc tòa nhà để trưng bày hoặc bán các tác phẩm nghệ thuật.

A room or building for the display or sale of works of art.

Ví dụ

The art gallery hosted a charity exhibition last week.

Bảo tàng nghệ thuật đã tổ chức triển lãm từ thiện tuần trước.

The local gallery showcases paintings by emerging artists.

Bảo tàng địa phương trưng bày tranh của những nghệ sĩ trẻ.

Visitors admired the sculptures in the modern art gallery.

Khách tham quan ngưỡng mộ những tác phẩm điêu khắc tại bảo tàng nghệ thuật hiện đại.

Dạng danh từ của Gallery (Noun)

SingularPlural

Gallery

Galleries

Kết hợp từ của Gallery (Noun)

CollocationVí dụ

Picture gallery

Bộ sưu tập hình ảnh

The local picture gallery hosted an art exhibition last weekend.

Phòng trưng bày tranh địa phương đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần trước.

Viewing gallery

Phòng trưng bày hình ảnh

The viewing gallery at the museum was crowded last saturday.

Phòng triển lãm tại bảo tàng đông đúc vào thứ bảy tuần trước.

Photo gallery

Bộ sưu tập ảnh

The photo gallery showcased local artists' work at the community center.

Phòng trưng bày ảnh đã giới thiệu tác phẩm của nghệ sĩ địa phương tại trung tâm cộng đồng.

Private gallery

Phòng trưng bày riêng

The private gallery hosted an art show for local artists last saturday.

Phòng trưng bày riêng đã tổ chức một buổi triển lãm nghệ thuật cho các nghệ sĩ địa phương vào thứ bảy tuần trước.

Wide gallery

Galerie rộng

The wide gallery hosted many social events last year.

Phòng trưng bày rộng đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gallery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In 2005, the contained four exhibition rooms, a office, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] A new vending machine facility has been placed outside the shop where the office used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] What kinds of things make a museum or art an interesting place to visit [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] All these things come together to make a museum or art a fascinating place to explore [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Gallery

Không có idiom phù hợp