Bản dịch của từ Balcony trong tiếng Việt
Balcony
Balcony (Noun)
The balcony seats offer a great view of the stage.
Ghế ban công cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của sân khấu.
She prefers sitting in the balcony during theatre performances.
Cô ấy thích ngồi ở ban công trong lúc biểu diễn sân khấu.
The balcony area was crowded with excited audience members.
Khu vực ban công đông người hâm mộ hào hứng.
Sân ga được bao bọc bởi tường hoặc lan can ở bên ngoài tòa nhà, có lối vào từ cửa sổ hoặc cửa ra vào ở tầng trên.
A platform enclosed by a wall or balustrade on the outside of a building with access from an upperfloor window or door.
The apartment has a small balcony overlooking the city skyline.
Căn hộ có một ban công nhỏ nhìn ra tầm nhìn thành phố.
They gathered on the balcony to enjoy the sunset together.
Họ tụ tập trên ban công để cùng nhau thưởng thức hoàng hôn.
The balcony was decorated with colorful flowers for the party.
Ban công được trang trí với hoa nhiều màu sắc cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Balcony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balcony | Balconies |
Họ từ
Từ "balcony" có nghĩa là hiên hoặc ban công, thường được tìm thấy ở các tòa nhà, nơi có thể đứng hoặc ngồi bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có thể liên kết với các kiến trúc cổ điển. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, "balcony" cũng được sử dụng mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm thứ nhất nhiều hơn so với người Mỹ.
Từ "balcony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balaicina", xuất phát từ tiếng Ả Rập "bālaḳ", nghĩa là "là nơi có thể nhìn ra". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Ý, với ý nghĩa là một cấu trúc nhô ra bên ngoài. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của ban công trong kiến trúc, cung cấp không gian quan sát và thư giãn, đồng thời giữ vai trò thẩm mỹ trong thiết kế.
Từ "balcony" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mô tả kiến trúc hoặc không gian sống. Trong bối cảnh hàng ngày, "balcony" thường được sử dụng để chỉ các khu vực ngoài trời ở tầng trên của các tòa nhà, thường dành cho việc thư giãn hoặc trang trí. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phong cách sống và thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp