Bản dịch của từ Balcony trong tiếng Việt

Balcony

Noun [U/C]

Balcony (Noun)

bˈælkəni
bˈælkəni
01

Tầng ghế cao nhất trong rạp hát, phía trên váy hoặc vòng tròn phía trên.

The highest tier of seats in a theatre above the dress or upper circle

Ví dụ

The balcony seats offer a great view of the stage.

Ghế ban công cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của sân khấu.

She prefers sitting in the balcony during theatre performances.

Cô ấy thích ngồi ở ban công trong lúc biểu diễn sân khấu.

The balcony area was crowded with excited audience members.

Khu vực ban công đông người hâm mộ hào hứng.

02

Sân ga được bao bọc bởi tường hoặc lan can ở bên ngoài tòa nhà, có lối vào từ cửa sổ hoặc cửa ra vào ở tầng trên.

A platform enclosed by a wall or balustrade on the outside of a building with access from an upperfloor window or door

Ví dụ

The apartment has a small balcony overlooking the city skyline.

Căn hộ có một ban công nhỏ nhìn ra tầm nhìn thành phố.

They gathered on the balcony to enjoy the sunset together.

Họ tụ tập trên ban công để cùng nhau thưởng thức hoàng hôn.

The balcony was decorated with colorful flowers for the party.

Ban công được trang trí với hoa nhiều màu sắc cho bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balcony

Không có idiom phù hợp