Bản dịch của từ Tier trong tiếng Việt
Tier
Noun [U/C]
Tier (Noun)
tˈɑɪəɹ
tˈiɹ
Ví dụ
The social hierarchy has many tiers based on wealth and status.
Hệ thống xã hội có nhiều tầng dựa trên giàu có và địa vị.
She belongs to the upper tier of society due to her family background.
Cô ấy thuộc tầng lớn của xã hội do nền gia đình của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tier
Không có idiom phù hợp