Bản dịch của từ Tier trong tiếng Việt

Tier

Noun [U/C]

Tier (Noun)

tˈɑɪəɹ
tˈiɹ
01

Mỗi cái trong một loạt các hàng hoặc cấp độ của một cấu trúc được đặt chồng lên nhau.

Each in a series of rows or levels of a structure placed one above the other.

Ví dụ

The social hierarchy has many tiers based on wealth and status.

Hệ thống xã hội có nhiều tầng dựa trên giàu có và địa vị.

She belongs to the upper tier of society due to her family background.

Cô ấy thuộc tầng lớn của xã hội do nền gia đình của cô ấy.

The event was attended by people from different tiers of society.

Sự kiện được tham dự bởi những người từ các tầng khác nhau trong xã hội.

Dạng danh từ của Tier (Noun)

SingularPlural

Tier

Tiers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private healthcare entities often operate with a strong profit motive, necessitating substantial investments in cutting-edge medical equipment, hiring top- medical professionals, and conducting extensive marketing campaigns to stay competitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Tier

Không có idiom phù hợp