Bản dịch của từ Tier trong tiếng Việt
Tier
Tier (Noun)
The social hierarchy has many tiers based on wealth and status.
Hệ thống xã hội có nhiều tầng dựa trên giàu có và địa vị.
She belongs to the upper tier of society due to her family background.
Cô ấy thuộc tầng lớn của xã hội do nền gia đình của cô ấy.
The event was attended by people from different tiers of society.
Sự kiện được tham dự bởi những người từ các tầng khác nhau trong xã hội.
Dạng danh từ của Tier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tier | Tiers |
Họ từ
"Tiers" là một từ tiếng Anh mang nghĩa là các cấp độ, lớp hoặc bậc trong một hệ thống phân loại. Trong tiếng Anh, "tier" thường được sử dụng để chỉ sự phân chia theo thứ bậc, như trong các bối cảnh giáo dục, kinh tế hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong các thuật ngữ thể thao hay trong văn hóa tiêu dùng.
Từ "tier" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tier", có nguồn gốc từ động từ Latinh "tendere", nghĩa là kéo hoặc căng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các cấp độ xếp chồng hoặc liên kết trong một cấu trúc. Lịch sử sử dụng từ "tier" cho thấy sự phát triển từ việc mô tả các lớp của một cấu trúc, như trong kiến trúc, đến việc chỉ các cấp độ trong tổ chức, phân loại hay sự phân chia xã hội, phù hợp với nghĩa đương thời của nó.
Từ "tier" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "tier" thường được sử dụng khi đề cập đến các cấp bậc, hạng mục hoặc phân loại trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế hoặc tổ chức. Trong khi đó, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thứ bậc trong mối quan hệ hoặc cấu trúc xã hội. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh kinh doanh, "tier" thường liên quan đến các cấp độ dịch vụ hoặc sản phẩm, phân loại thị trường hoặc chiến lược tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp