Bản dịch của từ Balustrade trong tiếng Việt

Balustrade

Noun [U/C]

Balustrade (Noun)

bˈæləstɹeɪd
bˈæləstɹeɪd
01

Lan can được đỡ bằng các lan can, đặc biệt là lan can tạo thành lan can trang trí cho ban công, cầu hoặc sân thượng.

A railing supported by balusters especially one forming an ornamental parapet to a balcony bridge or terrace.

Ví dụ

The elegant balustrade added charm to the social event venue.

Cái lan can thanh lịch đã tạo thêm sự quyến rũ cho địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.

The balustrade along the terrace provided safety during the social gathering.

Cái lan can dọc theo tầng thượng cung cấp an toàn trong buổi tụ tập xã hội.

The ornate balustrade on the bridge captured the attention of social media.

Cái lan can tinh xảo trên cầu thu hút sự chú ý của mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balustrade

Không có idiom phù hợp