Bản dịch của từ Balustrade trong tiếng Việt
Balustrade
Balustrade (Noun)
Lan can được đỡ bằng các lan can, đặc biệt là lan can tạo thành lan can trang trí cho ban công, cầu hoặc sân thượng.
A railing supported by balusters especially one forming an ornamental parapet to a balcony bridge or terrace.
The elegant balustrade added charm to the social event venue.
Cái lan can thanh lịch đã tạo thêm sự quyến rũ cho địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.
The balustrade along the terrace provided safety during the social gathering.
Cái lan can dọc theo tầng thượng cung cấp an toàn trong buổi tụ tập xã hội.
The ornate balustrade on the bridge captured the attention of social media.
Cái lan can tinh xảo trên cầu thu hút sự chú ý của mạng xã hội.
Họ từ
Cụm từ "balustrade" chỉ một cấu trúc kiến trúc, thường được sử dụng để bảo vệ hoặc trang trí các bậc thang, ban công hoặc các khu vực cao khác. Balustrade thường bao gồm các chiếc cột nhỏ được gọi là "baluster" và một tay vịn ở trên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến trong các công trình cổ điển, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc hiện đại hơn.
Từ "balustrade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "balustrata", một dạng của từ "baluster" có nghĩa là "cột nhỏ". Cấu trúc này khởi nguồn từ "balaustra", có nghĩa là "quả bầu". Trong kiến trúc, "balustrade" chỉ hàng rào hoặc lan can được tạo thành từ những cột chống nhỏ, thường dùng để bảo vệ đời sống hoặc tạo thẩm mỹ cho các bậc thang và ban công. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với tính năng bảo vệ và trang trí trong thiết kế kiến trúc.
Từ "balustrade" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và thiết kế, liên quan đến lan can hoặc những cấu trúc bảo vệ bên cạnh cầu thang, hành lang hoặc ban công. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về xây dựng hoặc những cuộc thảo luận về mỹ thuật, nhưng không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp