Bản dịch của từ Parapet trong tiếng Việt
Parapet
Parapet (Noun)
The parapet of the bridge offered a stunning view of the city.
Bức tường chắn của cây cầu cung cấp tầm nhìn tuyệt vời về thành phố.
She leaned against the parapet of the balcony, enjoying the sunset.
Cô ấy tựa vào bức tường chắn của ban công, thưởng thức hoàng hôn.
The old building had a decorative parapet along its rooftop.
Căn nhà cũ có một bức tường chắn trang trí dọc theo mái.
Dạng danh từ của Parapet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parapet | Parapets |
Họ từ
Từ "parapet" chỉ một cấu trúc kiến trúc, thường là một bức tường thấp hoặc rào chắn được xây dựng trên phần mái của một tòa nhà hoặc dọc theo mép của một cầu thang. Chức năng chính của parapet là bảo vệ và ngăn chặn sự rơi ngã từ độ cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về giọng và nhấn âm, nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng phổ biến.
Từ "parapet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parapetum", xuất phát từ "parare" (bảo vệ) và "petere" (đến hoặc tìm kiếm). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cấu trúc công trình xây dựng nhằm bảo vệ hoặc che chắn, đặc biệt trên các bức tường cao. Theo thời gian, ý nghĩa của "parapet" đã phát triển để chỉ cụ thể các bức tường thấp được xây dựng trên các lớp mái, nhằm ngăn chặn sự rơi ngã và cải thiện an toàn. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy chức năng bảo vệ vẫn luôn là trọng tâm trong cách sử dụng của từ này.
Từ "parapet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn liên quan đến kiến trúc. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thiết kế và xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, từ "parapet" thường được sử dụng khi miêu tả cấu trúc kiến trúc bảo vệ, ví dụ như trên các tòa nhà hoặc cầu, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp