Bản dịch của từ Terrace trong tiếng Việt
Terrace
Terrace (Noun)
Mỗi dãy đất bằng phẳng được làm trên sườn dốc, được sử dụng để trồng trọt.
Each of a series of flat areas made on a slope, used for cultivation.
The villagers planted crops on the terrace overlooking the river.
Người làng trồng cây trên bậc thang nhìn ra sông.
The terraces in the mountainous region are ideal for farming rice.
Những bậc thang ở vùng núi rất lý tưởng để trồng lúa.
The ancient civilization built terraces for agriculture thousands of years ago.
Nền văn minh cổ xây dựng bậc thang cho nông nghiệp hàng ngàn năm trước.
The restaurant has a beautiful terrace overlooking the city skyline.
Nhà hàng có một sân thượng đẹp nhìn ra tầm nhìn của thành phố.
We enjoyed a lovely dinner on the terrace with friends last night.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa tối dễ thương trên sân thượng với bạn bè vào tối qua.
The hotel's terrace is a popular spot for social gatherings and events.
Sân thượng của khách sạn là một điểm hẹn phổ biến cho các buổi tụ tập và sự kiện xã hội.
The terrace of Victorian houses stood in a neat row.
Hàng nhà kiểu Victoria đứng trong một hàng ngay ngắn.
The terrace was a popular choice for young families in the city.
Hàng nhà là lựa chọn phổ biến cho gia đình trẻ ở thành phố.
The terrace provided a sense of community among the residents.
Hàng nhà tạo cảm giác cộng đồng giữa cư dân.
Dạng danh từ của Terrace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Terrace | Terraces |
Kết hợp từ của Terrace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pool terrace Sân thượng hồ bơi | The pool terrace is a popular spot for social gatherings. Sân thượng hồ bơi là điểm hẹn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội. |
Two-storey/two-story terrace Nhà liền kề 2 tầng | The two-storey terrace house is popular in suburban neighborhoods. Ngôi nhà liền kề 2 tầng phổ biến trong khu vực ngoại ô. |
Sunny terrace Sân thượng nắng | We enjoyed a drink on the sunny terrace. Chúng tôi thích thức uống trên sân thượng nắng. |
Raised terrace Terrace cao | The raised terrace provided a perfect view of the social event. Bức sân thượng nâng cao cung cấp tầm nhìn hoàn hảo của sự kiện xã hội. |
Shaded terrace Sân thượng bóng mát | The social gathering took place on the shaded terrace. Buổi tụ tập xã hội diễn ra trên sân thượng bị che bóng. |
Terrace (Verb)
The architect plans to terrace the hillside for a community garden.
Kiến trúc sư dự định tạo bậc cho đồi để làm vườn cộng đồng.
They will terrace the backyard to create space for social gatherings.
Họ sẽ tạo bậc cho sân sau để tạo không gian cho các buổi tụ tập xã hội.
The project aims to terrace the park for public events.
Dự án nhằm mục đích tạo bậc cho công viên để tổ chức sự kiện công cộng.
Họ từ
Từ "terrace" chỉ một không gian ngoài trời, thường được xây dựng ở tầng cao hoặc bên cạnh một tòa nhà, dùng để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc tổ chức các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "terrace" cũng có thể liên quan đến các ngôi nhà liền kề gọi là "terraced houses". Trong ngữ cảnh kiến trúc, thuật ngữ này thường chỉ đến một nền tảng phẳng với tầm nhìn tốt, thường được bao quanh bởi cây cối hoặc lan can.
Từ "terrace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terraceus", nghĩa là "thềm đất" hoặc "đất cao". Từ này xuất phát từ gốc "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất". Trong lịch sử, "terrace" thường được sử dụng để chỉ các bậc thềm, khu vực được tạo ra để canh tác hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt ở các vùng đồi núi. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ một cấu trúc ngoài trời, thường là sàn hoặc hiên, phục vụ cho mục đích thư giãn hoặc giải trí, thể hiện sự kết nối giữa không gian sống và thiên nhiên.
Từ "terrace" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi thuật ngữ liên quan đến kiến trúc và không gian sinh hoạt ngoài trời thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "terrace" thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, quy hoạch đô thị, và các hoạt động thư giãn ngoài trời như cà phê hay nhà hàng có không gian ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp