Bản dịch của từ Patio trong tiếng Việt

Patio

Noun [U/C]

Patio (Noun)

pˈætiˌoʊ
pˈætiˌoʊ
01

Một khu vực ngoài trời lát đá liền kề một ngôi nhà.

A paved outdoor area adjoining a house.

Ví dụ

Our friends gathered on the patio for a barbecue party.

Bạn bè của chúng tôi tụ tập trên sân để tổ chức bữa tiệc nướng.

The patio furniture was arranged for a cozy outdoor hangout.

Bàn ghế trong sân được bố trí để có một buổi tụ tập ngoài trời ấm cúng.

The patio lights created a warm ambiance for the evening gathering.

Đèn sân trong tạo ra bầu không khí ấm áp cho buổi tụ tập buổi tối.

Jane hosted a barbecue on her spacious patio last weekend.

Jane đã tổ chức tiệc nướng trên sân hiên rộng rãi của mình vào cuối tuần trước.

The patio at the party was decorated with fairy lights and flowers.

Sân trong bữa tiệc được trang trí bằng đèn và hoa cổ tích.

Dạng danh từ của Patio (Noun)

SingularPlural

Patio

Patios

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patio

Không có idiom phù hợp