Bản dịch của từ Patio trong tiếng Việt
Patio
Patio (Noun)
Our friends gathered on the patio for a barbecue party.
Bạn bè của chúng tôi tụ tập trên sân để tổ chức bữa tiệc nướng.
The patio furniture was arranged for a cozy outdoor hangout.
Bàn ghế trong sân được bố trí để có một buổi tụ tập ngoài trời ấm cúng.
The patio lights created a warm ambiance for the evening gathering.
Đèn sân trong tạo ra bầu không khí ấm áp cho buổi tụ tập buổi tối.
Jane hosted a barbecue on her spacious patio last weekend.
Jane đã tổ chức tiệc nướng trên sân hiên rộng rãi của mình vào cuối tuần trước.
The patio at the party was decorated with fairy lights and flowers.
Sân trong bữa tiệc được trang trí bằng đèn và hoa cổ tích.
Dạng danh từ của Patio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patio | Patios |
Họ từ
Từ "patio" chỉ một không gian ngoài trời, thường được lát gạch hoặc bê tông, nằm liền kề với ngôi nhà, được sử dụng để thư giãn, ăn uống hoặc tổ chức các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ, "patio" được phát âm là /ˈpætioʊ/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /ˈpætɪəʊ/. Mặc dù ý nghĩa của từ này là tương tự trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen của từng khu vực.
Từ "patio" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ chữ "patio" có nghĩa là "sân trong". Đường dây này có thể liên kết với gốc La-tinh "patium", chỉ một không gian mở hoặc sân. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi kiến trúc Tây Ban Nha phát triển các không gian ngoài trời trong các ngôi nhà, hiện nay thuật ngữ "patio" chỉ không gian ngoài trời thường gắn liền với sinh hoạt gia đình.
Từ "patio" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian sống hoặc kiến trúc. Trong Listening và Reading, từ này có thể được nhắc đến trong các tài liệu liên quan đến du lịch hoặc thiết kế nhà cửa. "Patio" thường được dùng để chỉ khu vực ngoài trời có mái che, thường gặp trong các cuộc trò chuyện về nhà ở hoặc giải trí ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp