Bản dịch của từ Patio trong tiếng Việt
Patio
Patio (Noun)
Our friends gathered on the patio for a barbecue party.
Bạn bè của chúng tôi tụ tập trên sân để tổ chức bữa tiệc nướng.
The patio furniture was arranged for a cozy outdoor hangout.
Bàn ghế trong sân được bố trí để có một buổi tụ tập ngoài trời ấm cúng.
The patio lights created a warm ambiance for the evening gathering.
Đèn sân trong tạo ra bầu không khí ấm áp cho buổi tụ tập buổi tối.
Jane hosted a barbecue on her spacious patio last weekend.
Jane đã tổ chức tiệc nướng trên sân hiên rộng rãi của mình vào cuối tuần trước.
The patio at the party was decorated with fairy lights and flowers.
Sân trong bữa tiệc được trang trí bằng đèn và hoa cổ tích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp