Bản dịch của từ Portico trong tiếng Việt
Portico
Portico (Noun)
The grand house had a beautiful portico at its entrance.
Ngôi nhà lớn có một mái hiên đẹp ở lối vào.
The portico provided shade for guests waiting outside the mansion.
Mái hiên tạo bóng mát cho khách đợi bên ngoài biệt thự.
The wedding ceremony took place under the elegant portico.
Lễ cưới diễn ra dưới mái hiên thanh lịch.
Họ từ
Portico là một thuật ngữ kiến trúc chỉ một dãy cột hoặc cột trụ được đặt trước cửa ra vào của một tòa nhà, thường tạo thành một hiên hoặc mái che. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porticus", mang nghĩa "lối vào", và được sử dụng phổ biến trong các công trình cổ điển. Trong tiếng Anh, "portico" được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm, khi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "portico" có nguồn gốc từ tiếng Latin "porticus", chỉ sự che chắn hoặc hành lang. Thuật ngữ này xuất phát từ động từ "portare", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Trong kiến trúc cổ đại, portico đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian giao tiếp giữa bên trong và bên ngoài, liên kết với các không gian công cộng. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc có tính chất tương tự, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về chức năng tiếp cận và bảo vệ.
Từ "portico" xuất hiện với độ phổ biến tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu từ vựng chuyên ngành hoặc mô tả kiến trúc. Trong các tình huống khác, “portico” thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, mô tả cấu trúc những cổng vào dành cho các tòa nhà cổ điển, như đền đài và biệt thự, hoặc trong nghệ thuật thiết kế để thể hiện sự trang nhã và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp