Bản dịch của từ Portico trong tiếng Việt
Portico
Noun [U/C]
Portico (Noun)
Ví dụ
The grand house had a beautiful portico at its entrance.
Ngôi nhà lớn có một mái hiên đẹp ở lối vào.
The portico provided shade for guests waiting outside the mansion.
Mái hiên tạo bóng mát cho khách đợi bên ngoài biệt thự.
The wedding ceremony took place under the elegant portico.
Lễ cưới diễn ra dưới mái hiên thanh lịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Portico
Không có idiom phù hợp