Bản dịch của từ Portico trong tiếng Việt

Portico

Noun [U/C]

Portico (Noun)

01

Cấu trúc bao gồm mái nhà được đỡ bởi các cột cách đều nhau, thường được gắn như mái hiên của tòa nhà.

A structure consisting of a roof supported by columns at regular intervals typically attached as a porch to a building.

Ví dụ

The grand house had a beautiful portico at its entrance.

Ngôi nhà lớn có một mái hiên đẹp ở lối vào.

The portico provided shade for guests waiting outside the mansion.

Mái hiên tạo bóng mát cho khách đợi bên ngoài biệt thự.

The wedding ceremony took place under the elegant portico.

Lễ cưới diễn ra dưới mái hiên thanh lịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portico

Không có idiom phù hợp