Bản dịch của từ Sworn trong tiếng Việt
Sworn

Sworn(Verb)
Quá khứ của lời thề.
Past participle of swear.
Dạng động từ của Sworn (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swore |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sworn |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swearing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sworn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "swear", có nghĩa là tuyên thệ hoặc cam kết. Trong tiếng Anh, "sworn" được dùng để chỉ trạng thái đã cam kết hoặc xác nhận điều gì đó bằng danh dự. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được dùng trong văn phong cổ điển.
Từ "sworn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swerhan", mang nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacrare", có nghĩa là "thánh hóa" hay "tôn thờ". Lịch sử của nó phản ánh mối liên hệ giữa sự cam kết chặt chẽ và khía cạnh thiêng liêng trong việc tuyên thệ. Ngày nay, “sworn” chỉ trạng thái bị ràng buộc bởi lời thề, thường trong các tình huống pháp lý hoặc các cam kết nghiêm túc khác.
Từ "sworn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để chỉ hành động tuyên thệ, cam kết hay thề hứa, thường liên quan đến các văn bản pháp lý hoặc tình huống chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "sworn" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận pháp lý, lời khai của nhân chứng và các tình huống thể hiện sự cam kết nghiêm túc.
Họ từ
Từ "sworn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "swear", có nghĩa là tuyên thệ hoặc cam kết. Trong tiếng Anh, "sworn" được dùng để chỉ trạng thái đã cam kết hoặc xác nhận điều gì đó bằng danh dự. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được dùng trong văn phong cổ điển.
Từ "sworn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swerhan", mang nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacrare", có nghĩa là "thánh hóa" hay "tôn thờ". Lịch sử của nó phản ánh mối liên hệ giữa sự cam kết chặt chẽ và khía cạnh thiêng liêng trong việc tuyên thệ. Ngày nay, “sworn” chỉ trạng thái bị ràng buộc bởi lời thề, thường trong các tình huống pháp lý hoặc các cam kết nghiêm túc khác.
Từ "sworn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để chỉ hành động tuyên thệ, cam kết hay thề hứa, thường liên quan đến các văn bản pháp lý hoặc tình huống chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "sworn" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận pháp lý, lời khai của nhân chứng và các tình huống thể hiện sự cam kết nghiêm túc.
