Bản dịch của từ Sworn trong tiếng Việt

Sworn

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sworn(Verb)

swˈɔɹn
swoʊɹn
01

Quá khứ của lời thề.

Past participle of swear.

Ví dụ

Dạng động từ của Sworn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sworn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swearing

Sworn(Adjective)

swˈɔɹn
swoʊɹn
01

Nhiệt huyết, sùng đạo.

Ardent devout.

Ví dụ
02

Được đưa ra hoặc tuyên thệ.

Given or declared under oath.

Ví dụ
03

Bị ràng buộc như một lời thề.

Bound as though by an oath.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ