Bản dịch của từ Sworn trong tiếng Việt
Sworn
Sworn (Verb)
Quá khứ của lời thề.
Past participle of swear.
She had sworn to keep the secret between them.
Cô ấy đã thề giữ bí mật giữa họ.
He had sworn allegiance to his country.
Anh ấy đã tuyên thệ trung thành với đất nước.
They had sworn to support each other through thick and thin.
Họ đã thề sẽ hỗ trợ lẫn nhau qua thịnh vượng và suy tàn.
Dạng động từ của Sworn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sworn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swearing |
Sworn (Adjective)
She was a sworn advocate for social equality.
Cô ấy là một người ủng hộ thề nguyện cho sự bình đẳng xã hội.
The sworn commitment to community service was admirable.
Sự cam kết thề nguyện cho dịch vụ cộng đồng là đáng khen ngợi.
His sworn allegiance to the cause inspired others to join.
Sự trung thành thề nguyện của anh ta với nguyên nhân đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
The sworn testimony was crucial in the court case.
Lời khai quyết tâm quan trọng trong vụ án.
She is a sworn member of the community watch group.
Cô ấy là thành viên quyết tâm của nhóm cảnh sát cộng đồng.
The sworn statement was signed in front of the notary.
Bản tuyên thệ đã được ký trước mặt thẩm phán.
The sworn members of the society upheld their promises faithfully.
Các thành viên đã thề của xã hội đã giữ lời hứa một cách trung thành.
She was a sworn advocate for social justice causes.
Cô ấy là một luật sư biện hộ tận tụy cho các nguyên tắc công bằng xã hội.
The sworn duty of the social workers was to help the underprivileged.
Nhiệm vụ đã thề của các nhân viên xã hội là giúp đỡ người nghèo.
Họ từ
Từ "sworn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "swear", có nghĩa là tuyên thệ hoặc cam kết. Trong tiếng Anh, "sworn" được dùng để chỉ trạng thái đã cam kết hoặc xác nhận điều gì đó bằng danh dự. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được dùng trong văn phong cổ điển.
Từ "sworn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swerhan", mang nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacrare", có nghĩa là "thánh hóa" hay "tôn thờ". Lịch sử của nó phản ánh mối liên hệ giữa sự cam kết chặt chẽ và khía cạnh thiêng liêng trong việc tuyên thệ. Ngày nay, “sworn” chỉ trạng thái bị ràng buộc bởi lời thề, thường trong các tình huống pháp lý hoặc các cam kết nghiêm túc khác.
Từ "sworn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để chỉ hành động tuyên thệ, cam kết hay thề hứa, thường liên quan đến các văn bản pháp lý hoặc tình huống chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "sworn" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận pháp lý, lời khai của nhân chứng và các tình huống thể hiện sự cam kết nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp