Bản dịch của từ Oath trong tiếng Việt

Oath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oath (Noun)

ˈoʊɵ
ˈoʊɵ
01

Một biểu hiện tục tĩu hoặc xúc phạm được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khác.

A profane or offensive expression used to express anger or other strong emotions.

Ví dụ

He let out a string of oaths after losing the game.

Anh ta thốt ra một chuỗi lời chửi thề sau khi thua trận đấu.

The heated argument was filled with oaths and curses.

Cuộc tranh cãi gay gắt đầy lời chửi thề và nguyền rủa.

The man's face turned red as he shouted oaths at the driver.

Khuôn mặt của người đàn ông đỏ ửng khi hắn la to lời chửi thề vào tài xế.

02

Một lời hứa long trọng, thường cầu khẩn sự chứng kiến thiêng liêng, liên quan đến hành động hoặc cách cư xử trong tương lai của một người.

A solemn promise, often invoking a divine witness, regarding one's future action or behaviour.

Ví dụ

She swore an oath to always support her community.

Cô ấy đã thề lời thề để luôn ủng hộ cộng đồng của mình.

Taking an oath of loyalty is common in social organizations.

Việc tuyên thệ trung thành thường xuyên xảy ra trong các tổ chức xã hội.

The president's inauguration included the oath of office.

Lễ nhậm chức của tổng thống bao gồm lời thề nhậm chức.

Dạng danh từ của Oath (Noun)

SingularPlural

Oath

Oaths

Kết hợp từ của Oath (Noun)

CollocationVí dụ

Sacred oath

Lời thề linh thiêng

Taking a sacred oath to protect the environment is crucial.

Việc thề nguyện thánh thiện để bảo vệ môi trường là quan trọng.

Hippocratic oath

Lời thề hippocratic

Doctors take the hippocratic oath to prioritize patients' well-being.

Bác sĩ thề nguyện hippocratic để ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân.

Blood oath

Lời thề máu

They swore a blood oath to always support each other.

Họ đã thề nguyện bằng máu luôn ủng hộ nhau.

Solemn oath

Lời thề nghiêm túc

He made a solemn oath to always tell the truth.

Anh ấy đã thề thề nguyện luôn nói sự thật.

Presidential oath

Lời tuyên thệ tổng thống

The presidential oath signifies the start of a new era.

Lời thề tổng thống đánh dấu sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oath

Under oath

ˈʌndɚ ˈoʊθ

Thề non hẹn biển

Bound by an oath; having taken an oath.

The witness testified under oath during the court trial.

Nhân chứng đã làm chứng dưới lời thề trong phiên tòa.