Bản dịch của từ Oath trong tiếng Việt
Oath
Noun [U/C]

Oath(Noun)
wˈɒθ
ˈwɑθ
Ví dụ
02
Một tuyên bố chính thức hoặc khẳng định thường ở trong bối cảnh pháp lý.
A formal declaration or affirmation typically in a legal context
Ví dụ
03
Một lời nguyền hoặc một cách diễn đạt thô tục.
A curse or a profane expression
Ví dụ
