Bản dịch của từ Oath trong tiếng Việt

Oath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oath(Noun)

wˈɒθ
ˈwɑθ
01

Một lời hứa trang trọng thường kèm theo sự chứng kiến của thần thánh về những hành động hoặc hành vi trong tương lai của một người.

A solemn promise often invoking a divine witness regarding ones future acts or behavior

Ví dụ
02

Một tuyên bố chính thức hoặc khẳng định thường ở trong bối cảnh pháp lý.

A formal declaration or affirmation typically in a legal context

Ví dụ
03

Một lời nguyền hoặc một cách diễn đạt thô tục.

A curse or a profane expression

Ví dụ