Bản dịch của từ Oath trong tiếng Việt
Oath
Oath (Noun)
Một biểu hiện tục tĩu hoặc xúc phạm được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khác.
A profane or offensive expression used to express anger or other strong emotions.
He let out a string of oaths after losing the game.
Anh ta thốt ra một chuỗi lời chửi thề sau khi thua trận đấu.
The heated argument was filled with oaths and curses.
Cuộc tranh cãi gay gắt đầy lời chửi thề và nguyền rủa.
The man's face turned red as he shouted oaths at the driver.
Khuôn mặt của người đàn ông đỏ ửng khi hắn la to lời chửi thề vào tài xế.
She swore an oath to always support her community.
Cô ấy đã thề lời thề để luôn ủng hộ cộng đồng của mình.
Taking an oath of loyalty is common in social organizations.
Việc tuyên thệ trung thành thường xuyên xảy ra trong các tổ chức xã hội.
The president's inauguration included the oath of office.
Lễ nhậm chức của tổng thống bao gồm lời thề nhậm chức.
Dạng danh từ của Oath (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oath | Oaths |
Kết hợp từ của Oath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sacred oath Lời thề linh thiêng | Taking a sacred oath to protect the environment is crucial. Việc thề nguyện thánh thiện để bảo vệ môi trường là quan trọng. |
Hippocratic oath Lời thề hippocratic | Doctors take the hippocratic oath to prioritize patients' well-being. Bác sĩ thề nguyện hippocratic để ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân. |
Blood oath Lời thề máu | They swore a blood oath to always support each other. Họ đã thề nguyện bằng máu luôn ủng hộ nhau. |
Solemn oath Lời thề nghiêm túc | He made a solemn oath to always tell the truth. Anh ấy đã thề thề nguyện luôn nói sự thật. |
Presidential oath Lời tuyên thệ tổng thống | The presidential oath signifies the start of a new era. Lời thề tổng thống đánh dấu sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới. |
Họ từ
Từ "oath" chỉ một lời hứa hoặc cam kết, thường được thực hiện với sự nghiêm túc và đôi khi dưới hình thức một nghi thức chính thức. Trong tiếng Anh, "oath" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nghĩa là cả hai đều sử dụng từ này theo cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể được nhấn mạnh khác nhau trong từng vùng miền. Lời thề thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, chính trị, hoặc tôn giáo để thể hiện sự trung thực và cam kết.
Từ "oath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āþ", liên quan đến tiếng Đức cổ "eida", và có mối liên hệ với tiếng Latinh "ius", nghĩa là luật. Hệ thống từ này phản ánh ý nghĩa của một lời tuyên thệ với sự thiêng liêng và tính pháp lý, thường được dùng để biểu thị cam kết trung thực hoặc nghĩa vụ pháp lý. Giá trị của lời thề trong văn hóa pháp lý và tôn giáo vẫn gắn bó chặt chẽ với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "oath" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi chủ đề thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày và các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn cảnh pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo, như khi nhắc đến cam kết hoặc tuyên thệ, ví dụ trong các buổi lễ nhậm chức hoặc trong các phiên tòa. "Oath" thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và nghiêm túc trong các tình huống liên quan đến đạo đức và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp