Bản dịch của từ Devout trong tiếng Việt
Devout
Devout (Adjective)
Có hoặc thể hiện cảm giác hoặc cam kết tôn giáo sâu sắc.
Having or showing deep religious feeling or commitment.
The devout community members attended church every Sunday.
Các thành viên cộng đồng sùng đạo đã đến nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
She is known for her devout dedication to volunteering at the local shelter.
Cô được biết đến với sự cống hiến hết mình cho hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The charity event was organized by a group of devout supporters.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một nhóm những người ủng hộ tôn giáo.
Dạng tính từ của Devout (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Devout Devout | Devouter Người dùng thiết lập | Devoutest Devoutest |
Devout Devout | More devout Sùng đạo hơn | Most devout Sùng bái nhất |
Họ từ
Từ "devout" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người có lòng tin tôn giáo sâu sắc và chân thành. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "devout" không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, sự phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai hình thức. Trong tiếng Anh Anh, âm /dɪˈvaʊt/ thường được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng hình thức nhẹ nhàng hơn /dɪˈvaʊt/. Sự sử dụng của từ này gắn liền với các bối cảnh tôn giáo, thể hiện sự tôn kính và trung thành với các giá trị tâm linh.
Từ "devout" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotus", có nghĩa là "dâng hiến" hoặc "sùng bái". Từ này xuất phát từ gốc động từ "devovere", biểu thị việc hứa hẹn hoặc cống hiến cho một điều gì đó thiêng liêng. Trong tiếng Anh, "devout" được sử dụng để chỉ những người có lòng sùng kính sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối với sự cống hiến và tôn thờ, như đã được thể hiện từ những nguồn gốc Latin của nó.
Từ "devout" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề về tôn giáo và tín ngưỡng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả một người có lòng trung thành sâu sắc đối với tín ngưỡng tôn giáo, thể hiện sự tôn sùng và nhân cách đạo đức. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học và bài viết nghiên cứu về tâm linh hoặc triết lý tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp