Bản dịch của từ Swear trong tiếng Việt

Swear

Verb

Swear (Verb)

swˈɛɹ
swˈɛɹ
01

Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đặc biệt là khi thể hiện sự tức giận.

Use offensive language especially as an expression of anger.

Ví dụ

He swore at the rude driver in traffic.

Anh ta đã chửi thề vào tài xế thô lỗ trong giao thông.

The argument escalated when they started swearing at each other.

Cuộc tranh cãi leo thang khi họ bắt đầu chửi thề nhau.

She was shocked when her friend swore in front of her parents.

Cô ấy bàng hoàng khi bạn bè chửi thề trước mặt bố mẹ cô.

02

Đưa ra lời tuyên bố trang trọng hoặc hứa hẹn cam kết làm điều gì đó hoặc khẳng định rằng điều gì đó là đúng.

Make a solemn statement or promise undertaking to do something or affirming that something is the case.

Ví dụ

They swear to support each other through thick and thin.

Họ thề hỗ trợ lẫn nhau qua thăng trầm.

He swears that he saw the mysterious figure last night.

Anh ấy thề rằng anh ấy đã thấy hình bóng bí ẩn đêm qua.

People in the community often swear by their traditional beliefs.

Mọi người trong cộng đồng thường thề theo niềm tin truyền thống của họ.

Dạng động từ của Swear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sworn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swearing

Kết hợp từ của Swear (Verb)

CollocationVí dụ

Swear somebody to silence

Làm ai im lặng bằng lời thề

She swore her friend to silence about the surprise party.

Cô ấy đã tuyên thệ bạn cô giữ im lặng về bữa tiệc bất ngờ.

Swear somebody to secrecy

Tuyên thệ ai giữ bí mật

She swore her best friend to secrecy about the surprise party.

Cô ấy đã thề với người bạn thân nhất của mình giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swear

Không có idiom phù hợp