Bản dịch của từ Swear trong tiếng Việt
Swear
Swear (Verb)
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đặc biệt là khi thể hiện sự tức giận.
Use offensive language especially as an expression of anger.
He swore at the rude driver in traffic.
Anh ta đã chửi thề vào tài xế thô lỗ trong giao thông.
The argument escalated when they started swearing at each other.
Cuộc tranh cãi leo thang khi họ bắt đầu chửi thề nhau.
She was shocked when her friend swore in front of her parents.
Cô ấy bàng hoàng khi bạn bè chửi thề trước mặt bố mẹ cô.
They swear to support each other through thick and thin.
Họ thề hỗ trợ lẫn nhau qua thăng trầm.
He swears that he saw the mysterious figure last night.
Anh ấy thề rằng anh ấy đã thấy hình bóng bí ẩn đêm qua.
People in the community often swear by their traditional beliefs.
Mọi người trong cộng đồng thường thề theo niềm tin truyền thống của họ.
Dạng động từ của Swear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sworn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swearing |
Kết hợp từ của Swear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swear somebody to silence Làm ai im lặng bằng lời thề | She swore her friend to silence about the surprise party. Cô ấy đã tuyên thệ bạn cô giữ im lặng về bữa tiệc bất ngờ. |
Swear somebody to secrecy Tuyên thệ ai giữ bí mật | She swore her best friend to secrecy about the surprise party. Cô ấy đã thề với người bạn thân nhất của mình giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ. |
Họ từ
Từ "swear" có nghĩa là phát biểu một lời hứa hoặc thực hiện một lời thề, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc nghi lễ tôn giáo. Bên cạnh đó, nó còn chỉ hành động sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc chửi rủa. Trong tiếng Anh Mỹ, "swear" cũng được sử dụng phổ biến để chỉ việc nói điều gì đó không đúng sự thật ("to swear to something"). Trong tiếng Anh Anh, việc chửi rủa thường được nhấn mạnh hơn, có thể ảnh hưởng đến cách phát âm và ý nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "swear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweorðan", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "swerhan", có nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". Gốc Latin "jurare" (thề) cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Qua lịch sử, "swear" không chỉ mô tả hành động thề nguyện mà còn mở rộng sang nghĩa dùng từ ngữ thô tục. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ mạnh mẽ giữa tính xác thực trong lời hứa và cảm xúc mãnh liệt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "swear" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải, liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc tình huống thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc tôn giáo. Trong bối cảnh khác, "swear" thường được dùng để diễn tả sự cam kết hoặc tuyên thệ, thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý và giao tiếp cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp