Bản dịch của từ Arithmetic trong tiếng Việt
Arithmetic
Arithmetic (Adjective)
Liên quan đến số học.
Relating to arithmetic.
She excels in arithmetic competitions at school.
Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi toán học ở trường.
The arithmetic class covers basic mathematical operations.
Lớp toán học bao gồm các phép toán cơ bản.
His arithmetic skills help him manage his finances effectively.
Kỹ năng toán học của anh ấy giúp anh ấy quản lý tài chính hiệu quả.
Arithmetic (Noun)
Nhánh toán học liên quan đến các tính chất và thao tác của các con số.
The branch of mathematics dealing with the properties and manipulation of numbers.
Children learn arithmetic in school to solve math problems.
Trẻ em học toán học ở trường để giải quyết bài toán.
The social event included a fun arithmetic game for attendees.
Sự kiện xã hội bao gồm một trò chơi toán học vui vẻ cho người tham dự.
She enjoys discussing arithmetic theories with her social circle.
Cô ấy thích thảo luận về các lý thuyết toán học với vòng tròn xã hội của mình.
Dạng danh từ của Arithmetic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arithmetic | - |
Kết hợp từ của Arithmetic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic arithmetic Phép toán cơ bản | Children learn basic arithmetic in elementary school. Trẻ em học phép tính cơ bản ở trường tiểu học. |
Simple arithmetic Phép tính đơn giản | Children learn simple arithmetic in elementary school. Trẻ em học phép tính đơn giản ở trường tiểu học. |
Mental arithmetic Tính toán tinh thần | She excels in mental arithmetic, impressing everyone with her quick calculations. Cô ấy xuất sắc trong phép tính tinh thần, gây ấn tượng cho mọi người với những phép tính nhanh chóng của mình. |
Họ từ
Số học (arithmetic) là ngành toán học cơ bản chuyên nghiên cứu về các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, cùng với các quy tắc và thuộc tính liên quan đến chúng. Trong tiếng Anh, "arithmetic" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh British và American. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "arithmetic" có thể được dùng để chỉ một trong những lĩnh vực toán học mà học sinh phải nắm vững, như trong giáo dục cơ bản.
Từ "arithmetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arithmos", có nghĩa là "số", và từ tiếng Latinh "arithmeticus". Vào thế kỷ thứ 14, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ phép toán số học, cụ thể là các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của toán học trong giáo dục và khoa học. Ngày nay, "arithmetic" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính và kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò cốt yếu của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "arithmetic" xuất hiện tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề toán học hoặc các tình huống thực tiễn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tính toán, giáo dục và các khía cạnh dự báo tài chính. Ngoài ra, từ "arithmetic" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, khi đề cập đến các phương pháp tính toán cơ bản trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp