Bản dịch của từ Arithmetic trong tiếng Việt
Arithmetic

Arithmetic(Adjective)
Liên quan đến số học.
Relating to arithmetic.
Arithmetic(Noun)
Nhánh toán học liên quan đến các tính chất và thao tác của các con số.
The branch of mathematics dealing with the properties and manipulation of numbers.
Dạng danh từ của Arithmetic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Arithmetic | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Số học (arithmetic) là ngành toán học cơ bản chuyên nghiên cứu về các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, cùng với các quy tắc và thuộc tính liên quan đến chúng. Trong tiếng Anh, "arithmetic" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh British và American. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "arithmetic" có thể được dùng để chỉ một trong những lĩnh vực toán học mà học sinh phải nắm vững, như trong giáo dục cơ bản.
Từ "arithmetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arithmos", có nghĩa là "số", và từ tiếng Latinh "arithmeticus". Vào thế kỷ thứ 14, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ phép toán số học, cụ thể là các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của toán học trong giáo dục và khoa học. Ngày nay, "arithmetic" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính và kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò cốt yếu của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "arithmetic" xuất hiện tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề toán học hoặc các tình huống thực tiễn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tính toán, giáo dục và các khía cạnh dự báo tài chính. Ngoài ra, từ "arithmetic" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, khi đề cập đến các phương pháp tính toán cơ bản trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Họ từ
Số học (arithmetic) là ngành toán học cơ bản chuyên nghiên cứu về các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, cùng với các quy tắc và thuộc tính liên quan đến chúng. Trong tiếng Anh, "arithmetic" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh British và American. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "arithmetic" có thể được dùng để chỉ một trong những lĩnh vực toán học mà học sinh phải nắm vững, như trong giáo dục cơ bản.
Từ "arithmetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arithmos", có nghĩa là "số", và từ tiếng Latinh "arithmeticus". Vào thế kỷ thứ 14, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ phép toán số học, cụ thể là các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của toán học trong giáo dục và khoa học. Ngày nay, "arithmetic" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính và kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò cốt yếu của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "arithmetic" xuất hiện tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề toán học hoặc các tình huống thực tiễn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tính toán, giáo dục và các khía cạnh dự báo tài chính. Ngoài ra, từ "arithmetic" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, khi đề cập đến các phương pháp tính toán cơ bản trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
