Bản dịch của từ Befall trong tiếng Việt
Befall

Befall(Verb)
(đặc biệt là về điều gì đó tồi tệ) xảy ra với (ai đó)
Especially of something bad happen to someone.
Dạng động từ của Befall (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befall |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befell |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befallen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befalls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befalling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Befall" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra hoặc đến với ai đó, thường mang hàm ý về sự kiện không mong đợi hoặc không lường trước. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "befall" thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc cổ xưa hơn, mang tính văn học, ít xuất hiện trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "befall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ phần tiền tố "be-" có nghĩa là "trở thành" và động từ "fall" nghĩa là "rơi" hoặc "xảy ra". Từ nguyên Latin của "fall" là "fallere", có nghĩa là "lừa dối", liên quan đến khái niệm xảy ra bất ngờ hoặc không mong đợi. Qua thời gian, "befall" đã phát triển để chỉ sự kiện hoặc trải nghiệm xảy ra với ai đó, thường mang tính chất bất ngờ hoặc không thể kiểm soát. Điều này thể hiện rõ mối liên hệ giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "befall" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh cụ thể yêu cầu một từ ngữ mang nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến với". Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh thường thiên về sự diễn đạt thông dụng hơn. "Befall" thường được dùng trong văn học hoặc các tình huống diễn tả những sự kiện bất ngờ xảy ra, thường mang tính chất nghiêm trọng hoặc bi thảm.
Họ từ
"Befall" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra hoặc đến với ai đó, thường mang hàm ý về sự kiện không mong đợi hoặc không lường trước. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "befall" thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc cổ xưa hơn, mang tính văn học, ít xuất hiện trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "befall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ phần tiền tố "be-" có nghĩa là "trở thành" và động từ "fall" nghĩa là "rơi" hoặc "xảy ra". Từ nguyên Latin của "fall" là "fallere", có nghĩa là "lừa dối", liên quan đến khái niệm xảy ra bất ngờ hoặc không mong đợi. Qua thời gian, "befall" đã phát triển để chỉ sự kiện hoặc trải nghiệm xảy ra với ai đó, thường mang tính chất bất ngờ hoặc không thể kiểm soát. Điều này thể hiện rõ mối liên hệ giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "befall" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh cụ thể yêu cầu một từ ngữ mang nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến với". Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh thường thiên về sự diễn đạt thông dụng hơn. "Befall" thường được dùng trong văn học hoặc các tình huống diễn tả những sự kiện bất ngờ xảy ra, thường mang tính chất nghiêm trọng hoặc bi thảm.
