Bản dịch của từ Motivate trong tiếng Việt
Motivate
Motivate (Verb)
Teachers motivate students to excel in academics.
Giáo viên khuyến khích học sinh đạt thành tích học tập xuất sắc.
Parents motivate children to participate in community service.
Phụ huynh khuyến khích trẻ tham gia phục vụ cộng đồng.
Leaders motivate citizens to engage in environmental conservation efforts.
Các nhà lãnh đạo thúc đẩy công dân tham gia vào các nỗ lực bảo tồn môi trường.
Social media campaigns motivate people to donate to charitable causes.
Các chiến dịch truyền thông xã hội thúc đẩy mọi người quyên góp cho các hoạt động từ thiện.
Volunteers are motivated by the sense of community in social projects.
Các tình nguyện viên được thúc đẩy bởi ý thức cộng đồng trong các dự án xã hội.
The government's incentives help motivate citizens to participate in social programs.
Các biện pháp khuyến khích của chính phủ giúp thúc đẩy người dân tham gia vào các chương trình xã hội.
Dạng động từ của Motivate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Motivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Motivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Motivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Motivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Motivating |
Họ từ
Từ "motivate" mang nghĩa kích thích, thúc đẩy một cá nhân hoặc nhóm hành động hoặc đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết có thể giữ nguyên, nhưng từ "motivate" đôi khi được phát âm khác với tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Mỹ, "motivate" thường được phát âm với âm "o" rõ hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, âm "o" có vẻ nhẹ hơn. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, quản lý và tâm lý học để chỉ sự hành động khơi gợi động lực.
Từ "motivate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "motivare", có nghĩa là "khiến cho di chuyển" hay "gợi ý". "Motivare" lại xuất phát từ danh từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Kể từ khi được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, nghĩa của "motivate" đã phát triển để chỉ việc tạo động lực hoặc khuyến khích hành động ở người khác. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong việc tạo ra năng lực thúc đẩy, khuyến khích ý chí và hành động.
Từ "motivate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến và lý do thúc đẩy hành vi. Trong ngữ cảnh học thuật, "motivate" thường được sử dụng để nói về động lực học tập, sự khuyến khích trong nghiên cứu, hoặc trong bối cảnh giải thích các yếu tố kích thích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp