Bản dịch của từ Gave trong tiếng Việt
Gave
Verb
Gave (Verb)
gˈeiv
gˈeiv
01
(thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của cho
(colloquial, nonstandard) past participle of give
Ví dụ
She gave him a gift on his birthday.
Cô ấy đã tặng anh ta một món quà vào ngày sinh nhật của anh ta.
They gave their time to volunteer at the local shelter.
Họ đã dành thời gian của mình để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gave
Không có idiom phù hợp