Bản dịch của từ Gave trong tiếng Việt
Gave
Gave (Verb)
She gave her friend a birthday present.
Cô ấy đã tặng bạn mình một món quà sinh nhật.
He gave a speech at the charity event.
Anh ấy đã phát biểu tại sự kiện từ thiện.
They gave generously to help the homeless.
Họ đã quyên góp hào phóng để giúp đỡ người vô gia cư.
(thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của cho.
(colloquial, nonstandard) past participle of give.
She gave him a gift on his birthday.
Cô ấy đã tặng anh ta một món quà vào ngày sinh nhật của anh ta.
They gave their time to volunteer at the local shelter.
Họ đã dành thời gian của mình để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He gave his support to the community project.
Anh ấy đã ủng hộ cho dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Gave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving |
Họ từ
"Gave" là dạng quá khứ của động từ "give", có nghĩa là "cho" trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động trao tặng hoặc chuyển giao thứ gì đó từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "give" và "gave" có cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau, nhưng có một số trường hợp thuật ngữ được sử dụng khác nhau trong giao tiếp và văn phong chính thức, phản ánh những khác biệt trong văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Từ "gave" xuất phát từ động từ nguyên mẫu "give", có nguồn gốc từ tiếng Old English "giefan", mang ý nghĩa là "cung cấp" hoặc "cho". Động từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *geban, có liên quan gần gũi đến tiếng Hà Lan "geven" và tiếng Đức "geben". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "gave" thể hiện hành động cho đi trong quá khứ, phản ánh bản chất liên quan đến sự chuyển giao mà từ nguyên khởi đầu đã gợi ý.
Từ "gave" là dạng quá khứ của động từ "give", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng từ này khá cao trong các đoạn văn miêu tả quá trình, hành động và mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, "gave" thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự cho tặng, truyền đạt kiến thức hoặc dành thời gian cho ai đó. Từ này thể hiện sự tương tác và giao tiếp trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp