Bản dịch của từ Gave trong tiếng Việt

Gave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gave(Verb)

gˈeiv
gˈeiv
01

Quá khứ đơn giản của việc cho đi.

Simple past of give.

Ví dụ
02

(thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của cho.

(colloquial, nonstandard) past participle of give.

Ví dụ

Dạng động từ của Gave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Give

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gave

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Given

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Giving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ