Bản dịch của từ Constructional trong tiếng Việt

Constructional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructional(Adjective)

kənstrˈʌkʃənəl
kənˈstrəkʃənəɫ
01

Liên quan đến thiết kế và bố trí của một công trình

Pertaining to the design and arrangement of a structure

Ví dụ
02

Thuộc về xây dựng hoặc hành động xây dựng

Of or relating to construction or the act of building

Ví dụ
03

Liên quan đến quá trình xây dựng hoặc xây cái gì đó

Relating to the process of building or constructing something

Ví dụ