Bản dịch của từ Anglia trong tiếng Việt

Anglia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglia (Noun)

ˈæŋgliə
ˈæŋgliə
01

Một quốc gia có chủ quyền ở đông bắc châu âu.

A sovereign state in northeastern europe.

Ví dụ

Anglia is known for its rich cultural history and diverse communities.

Anglia nổi tiếng với lịch sử văn hóa phong phú và cộng đồng đa dạng.

Many people do not know that Anglia has a unique social structure.

Nhiều người không biết rằng Anglia có một cấu trúc xã hội độc đáo.

Is Anglia a popular destination for social events and gatherings?

Anglia có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anglia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglia

Không có idiom phù hợp