Bản dịch của từ Respectively trong tiếng Việt
Respectively
Respectively (Adverb)
Một cách tương đối; thường được sử dụng khi so sánh các danh sách mảng, trong đó thuật ngữ này biểu thị rằng các mục trong danh sách tương ứng với nhau theo thứ tự chúng được đưa ra.
In a relative manner often used when comparing array lists where the term denotes that the items in the lists correspond to each other in the order they are given.
Alice and Bob donated $50 and $100 respectively.
Alice và Bob đã quyên góp $50 và $100 tương ứng.
The students scored 90% and 95% respectively in the exam.
Các học sinh đã đạt điểm 90% và 95% tương ứng trong kỳ thi.
Sarah and John arrived at 7:00 and 8:00 respectively.
Sarah và John đã đến lúc 7:00 và 8:00 tương ứng.
Dạng trạng từ của Respectively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respectively Tương ứng | More respectively Thêm tương ứng | Most respectively Tương ứng nhiều nhất |
Họ từ
Từ "respectively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo thứ tự đã được đề cập". Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự liên kết giữa hai hoặc nhiều thông tin hoặc danh sách, cho thấy rằng những đối tượng đầu tiên trong các danh sách đó liên kết với nhau theo thứ tự tương ứng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt rõ rệt nào giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "respectively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "respectivus", kết hợp giữa "respectus" (từ gốc "respicere", nghĩa là nhìn nhận) và hậu tố "-ivus". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "respectively" được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc thứ tự trong các mối liên hệ. Ngày nay, từ này thể hiện tính chính xác trong việc kết nối các phần tử trong một danh sách, phản ánh ý nghĩa chủ đạo của sự đối chiếu và sắp xếp.
Từ "respectively" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường cần phân tích hoặc so sánh các đối tượng với nhau. Trong các bài đọc và nghe, từ này thường được sử dụng để làm rõ thứ tự hoặc mối quan hệ giữa các thông tin. Ngoài ra, "respectively" cũng thường xuất hiện trong các báo cáo, tài liệu nghiên cứu và phân tích số liệu, nhằm chỉ ra sự tương ứng chính xác giữa các yếu tố được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp