Bản dịch của từ Tenth trong tiếng Việt
Tenth

Tenth(Adjective)
Dạng tính từ của Tenth (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tenth Thứ mười | - | - |
Tenth(Noun)
(Anh, luật, lịch sử, số nhiều) Một khoản viện trợ tạm thời được cấp từ tài sản cá nhân và được Quốc hội cấp cho nhà vua; trước đây là phần mười thực của tất cả động sản thuộc về chủ thể.
(UK, law, historical, in the plural) A temporary aid issuing out of personal property, and granted to the king by Parliament; formerly, the real tenth part of all the movables belonging to the subject.
(âm nhạc) Quãng giữa bất kỳ âm nào và âm được biểu thị ở bậc mười của khuông nhạc phía trên nó, như giữa một trong thang âm và ba trong quãng tám ở trên; quãng tám thứ ba.
(music) The interval between any tone and the tone represented on the tenth degree of the staff above it, as between one of the scale and three of the octave above; the octave of the third.
Dạng danh từ của Tenth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tenth | Tenths |
Tenth(Verb)
Chia cho mười, thành phần mười.
To divide by ten, into tenths.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tenth" là hình thức thứ mười trong chuỗi số, thường được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc thứ tự trong một dãy. Trong tiếng Anh, "tenth" thể hiện dạng số đếm thứ tự, viết tắt là "10th". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tenth" có thể được sử dụng để chỉ phần mười trong toán học hoặc trong phân số.
Từ "tenth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tenth", có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ "zehunta", mang ý nghĩa là "mười". Gốc Latin "decimus", có nghĩa là "mười", cũng góp phần vào sự hình thành của từ. Lịch sử của nó phản ánh sự phân chia số mệnh theo hệ thập phân, nổi bật trong các hệ thống đo lường và chia sẻ. Ngày nay, từ "tenth" chỉ vị trí thứ mười, thể hiện sự tổ chức và phân loại trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "tenth" xuất hiện với tần suất tương đối ổn định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định thứ tự hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh khác, "tenth" thường được sử dụng trong toán học để chỉ phần mười của một đơn vị hoặc trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, ví dụ như "tenth place" trong thể thao. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tính chính xác trong việc xác định thứ bậc hoặc tỷ lệ.
Họ từ
Từ "tenth" là hình thức thứ mười trong chuỗi số, thường được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc thứ tự trong một dãy. Trong tiếng Anh, "tenth" thể hiện dạng số đếm thứ tự, viết tắt là "10th". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tenth" có thể được sử dụng để chỉ phần mười trong toán học hoặc trong phân số.
Từ "tenth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tenth", có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ "zehunta", mang ý nghĩa là "mười". Gốc Latin "decimus", có nghĩa là "mười", cũng góp phần vào sự hình thành của từ. Lịch sử của nó phản ánh sự phân chia số mệnh theo hệ thập phân, nổi bật trong các hệ thống đo lường và chia sẻ. Ngày nay, từ "tenth" chỉ vị trí thứ mười, thể hiện sự tổ chức và phân loại trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "tenth" xuất hiện với tần suất tương đối ổn định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định thứ tự hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh khác, "tenth" thường được sử dụng trong toán học để chỉ phần mười của một đơn vị hoặc trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, ví dụ như "tenth place" trong thể thao. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tính chính xác trong việc xác định thứ bậc hoặc tỷ lệ.
