Bản dịch của từ Tenth trong tiếng Việt
Tenth
Tenth (Adjective)
She ranked tenth in the social media popularity contest.
Cô ấy xếp thứ mười trong cuộc thi nổi tiếng trên mạng xã hội.
The tenth student to arrive won a special prize.
Học sinh thứ mười đến nhận giải đặc biệt.
They celebrated their tenth anniversary with a big party.
Họ tổ chức lễ kỷ niệm 10 năm với một bữa tiệc lớn.
One in ten Americans lives in poverty, according to recent studies.
Một trong mười người Mỹ sống trong nghèo đói, theo các nghiên cứu gần đây.
Not every tenth person in the survey responded to the questions.
Không phải mỗi người thứ mười trong khảo sát đã trả lời các câu hỏi.
Is one tenth of the population affected by social media addiction?
Có phải một phần mười dân số bị ảnh hưởng bởi nghiện mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Tenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tenth Thứ mười | - | - |
Tenth (Noun)
(anh, luật, lịch sử, số nhiều) một khoản viện trợ tạm thời được cấp từ tài sản cá nhân và được quốc hội cấp cho nhà vua; trước đây là phần mười thực của tất cả động sản thuộc về chủ thể.
(uk, law, historical, in the plural) a temporary aid issuing out of personal property, and granted to the king by parliament; formerly, the real tenth part of all the movables belonging to the subject.
The Parliament granted a tenth to support social programs in 2022.
Quốc hội đã cấp một phần mười để hỗ trợ các chương trình xã hội vào năm 2022.
The government did not allocate a tenth for social welfare this year.
Chính phủ không phân bổ một phần mười cho phúc lợi xã hội năm nay.
Did Parliament approve the tenth for social initiatives in 2023?
Quốc hội có phê duyệt phần mười cho các sáng kiến xã hội năm 2023 không?
(âm nhạc) quãng giữa bất kỳ âm nào và âm được biểu thị ở bậc mười của khuông nhạc phía trên nó, như giữa một trong thang âm và ba trong quãng tám ở trên; quãng tám thứ ba.
(music) the interval between any tone and the tone represented on the tenth degree of the staff above it, as between one of the scale and three of the octave above; the octave of the third.
In music, the tenth interval creates a rich harmony in compositions.
Trong âm nhạc, khoảng cách thứ mười tạo ra sự hòa hợp phong phú.
The tenth interval does not appear in many popular songs today.
Khoảng cách thứ mười không xuất hiện trong nhiều bài hát phổ biến hôm nay.
Is the tenth interval commonly used in modern social music genres?
Khoảng cách thứ mười có được sử dụng phổ biến trong các thể loại nhạc xã hội hiện đại không?
She was the tenth person to arrive at the party.
Cô ấy là người thứ mười đến buổi tiệc.
The tenth anniversary celebration will be held next week.
Lễ kỷ niệm lần thứ mười sẽ được tổ chức vào tuần tới.
He was ranked tenth in the social media influencer list.
Anh ấy đứng thứ mười trong danh sách người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Tenth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tenth | Tenths |
Tenth (Verb)
Chia cho mười, thành phần mười.
To divide by ten, into tenths.
She decided to tenth her monthly income for charity.
Cô ấy quyết định chia đều mười phần thu nhập hàng tháng của mình cho từ thiện.
The organization aims to tenth the funds raised for community projects.
Tổ chức nhằm mục tiêu chia mười phần số tiền quyên góp cho các dự án cộng đồng.
They plan to tenth the resources equally among all participants.
Họ dự định chia đều tài nguyên mười phần cho tất cả các người tham gia.
Họ từ
Từ "tenth" là hình thức thứ mười trong chuỗi số, thường được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc thứ tự trong một dãy. Trong tiếng Anh, "tenth" thể hiện dạng số đếm thứ tự, viết tắt là "10th". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tenth" có thể được sử dụng để chỉ phần mười trong toán học hoặc trong phân số.
Từ "tenth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tenth", có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ "zehunta", mang ý nghĩa là "mười". Gốc Latin "decimus", có nghĩa là "mười", cũng góp phần vào sự hình thành của từ. Lịch sử của nó phản ánh sự phân chia số mệnh theo hệ thập phân, nổi bật trong các hệ thống đo lường và chia sẻ. Ngày nay, từ "tenth" chỉ vị trí thứ mười, thể hiện sự tổ chức và phân loại trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "tenth" xuất hiện với tần suất tương đối ổn định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định thứ tự hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh khác, "tenth" thường được sử dụng trong toán học để chỉ phần mười của một đơn vị hoặc trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, ví dụ như "tenth place" trong thể thao. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tính chính xác trong việc xác định thứ bậc hoặc tỷ lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp