Bản dịch của từ Ninth trong tiếng Việt
Ninth
Ninth (Adjective)
In 2020, the ninth social event attracted over 300 participants.
Vào năm 2020, sự kiện xã hội thứ chín thu hút hơn 300 người tham gia.
The ninth conference did not meet the expectations of the organizers.
Hội nghị thứ chín không đáp ứng được kỳ vọng của ban tổ chức.
Was the ninth social campaign successful in raising awareness?
Chiến dịch xã hội thứ chín có thành công trong việc nâng cao nhận thức không?
Dạng tính từ của Ninth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ninth Chín | - | - |
Ninth (Noun)
(âm nhạc) quãng ghép giữa bất kỳ âm nào và âm được biểu thị ở bậc thứ chín của khuông nhạc phía trên nó, như giữa một trong thang âm và hai trong quãng tám ở trên; quãng tám của giây, bao gồm 13 hoặc 14 nửa cung (được gọi là thứ chín và thứ chín).
Music the compound interval between any tone and the tone represented on the ninth degree of the staff above it as between one of the scale and two of the octave above the octave of the second consisting of 13 or 14 semitones called minor and major ninth.
The ninth interval creates a rich sound in classical music compositions.
Khoảng cách chín tạo ra âm thanh phong phú trong các tác phẩm cổ điển.
The ninth interval does not always sound pleasant in pop music.
Khoảng cách chín không phải lúc nào cũng nghe dễ chịu trong nhạc pop.
Is the ninth interval important in jazz music arrangements?
Khoảng cách chín có quan trọng trong các sắp xếp nhạc jazz không?
She was the ninth person to speak at the social event.
Cô ấy là người thứ chín phát biểu tại sự kiện xã hội.
He was not the ninth participant in the charity run.
Anh ấy không phải là người thứ chín tham gia chạy từ thiện.
Who was the ninth speaker at the community meeting last week?
Ai là người thứ chín phát biểu tại cuộc họp cộng đồng tuần trước?
In a survey, only the ninth respondent answered the question correctly.
Trong một cuộc khảo sát, chỉ có người trả lời thứ chín trả lời đúng.
The ninth group did not participate in the social event last year.
Nhóm thứ chín đã không tham gia sự kiện xã hội năm ngoái.
Who was the ninth person to join the community service project?
Ai là người thứ chín tham gia dự án phục vụ cộng đồng?
Dạng danh từ của Ninth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ninth | Ninths |
Ninth (Verb)
The committee will ninth the budget for community projects this year.
Ủy ban sẽ chia ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
They did not ninth the funds for social welfare programs last year.
Họ đã không chia ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.
Will the city ninth the resources for public health initiatives?
Thành phố có chia ngân sách cho các sáng kiến y tế công cộng không?
Để mất một phần chín.
To lose a ninth.
Many people lost their jobs, a ninth of the workforce went unemployed.
Nhiều người đã mất việc, một phần mười lực lượng lao động thất nghiệp.
She didn't lose a ninth of her friends during the social event.
Cô ấy không mất một phần mười bạn bè trong sự kiện xã hội.
Did the charity event cause a ninth of attendees to leave early?
Sự kiện từ thiện có khiến một phần mười người tham dự rời đi sớm không?
Họ từ
Từ "ninth" là một tính từ và một số từ chỉ thứ tự, được sử dụng để chỉ vị trí thứ chín trong một chuỗi hoặc danh sách. Trong tiếng Anh, "ninth" xuất hiện trong cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hay cấu trúc câu, "ninth" có thể xuất hiện với các hình thức khác nhau như "ninthly", tuy nhiên, chúng ít được sử dụng hơn.
Từ "ninth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nīwenda", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ *niwundi, có nghĩa là "thứ chín". Gốc Latinh là "nonus", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, số thứ tự được sử dụng để chỉ vị trí trong dãy số, thể hiện sự sắp xếp hoặc phân loại. Ngày nay, "ninth" vẫn giữ nguyên nghĩa là vị trí thứ chín trong một tập hợp, thường được sử dụng trong các văn bản và ngữ cảnh toán học, thể hiện sự chính xác và thứ bậc.
Từ "ninth" thường xuất hiện ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thứ tự, phân loại, hoặc mô tả vị trí trong chuỗi số liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản giáo dục và nghiên cứu khoa học để chỉ thứ tự trong chuỗi, ví dụ như trong các chỉ số thống kê hoặc phân loại. Từ ngữ này mang tính học thuật cao và thường gặp trong các báo cáo và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp