Bản dịch của từ Ninth trong tiếng Việt
Ninth

Ninth(Adjective)
Dạng tính từ của Ninth (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Ninth Chín | - | - |
Ninth(Noun)
(âm nhạc) Quãng ghép giữa bất kỳ âm nào và âm được biểu thị ở bậc thứ chín của khuông nhạc phía trên nó, như giữa một trong thang âm và hai trong quãng tám ở trên; quãng tám của giây, bao gồm 13 hoặc 14 nửa cung (được gọi là thứ chín và thứ chín).
Music The compound interval between any tone and the tone represented on the ninth degree of the staff above it as between one of the scale and two of the octave above the octave of the second consisting of 13 or 14 semitones called minor and major ninth.
Dạng danh từ của Ninth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ninth | Ninths |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ninth" là một tính từ và một số từ chỉ thứ tự, được sử dụng để chỉ vị trí thứ chín trong một chuỗi hoặc danh sách. Trong tiếng Anh, "ninth" xuất hiện trong cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hay cấu trúc câu, "ninth" có thể xuất hiện với các hình thức khác nhau như "ninthly", tuy nhiên, chúng ít được sử dụng hơn.
Từ "ninth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nīwenda", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ *niwundi, có nghĩa là "thứ chín". Gốc Latinh là "nonus", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, số thứ tự được sử dụng để chỉ vị trí trong dãy số, thể hiện sự sắp xếp hoặc phân loại. Ngày nay, "ninth" vẫn giữ nguyên nghĩa là vị trí thứ chín trong một tập hợp, thường được sử dụng trong các văn bản và ngữ cảnh toán học, thể hiện sự chính xác và thứ bậc.
Từ "ninth" thường xuất hiện ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thứ tự, phân loại, hoặc mô tả vị trí trong chuỗi số liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản giáo dục và nghiên cứu khoa học để chỉ thứ tự trong chuỗi, ví dụ như trong các chỉ số thống kê hoặc phân loại. Từ ngữ này mang tính học thuật cao và thường gặp trong các báo cáo và phân tích dữ liệu.
Họ từ
Từ "ninth" là một tính từ và một số từ chỉ thứ tự, được sử dụng để chỉ vị trí thứ chín trong một chuỗi hoặc danh sách. Trong tiếng Anh, "ninth" xuất hiện trong cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hay cấu trúc câu, "ninth" có thể xuất hiện với các hình thức khác nhau như "ninthly", tuy nhiên, chúng ít được sử dụng hơn.
Từ "ninth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nīwenda", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ *niwundi, có nghĩa là "thứ chín". Gốc Latinh là "nonus", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, số thứ tự được sử dụng để chỉ vị trí trong dãy số, thể hiện sự sắp xếp hoặc phân loại. Ngày nay, "ninth" vẫn giữ nguyên nghĩa là vị trí thứ chín trong một tập hợp, thường được sử dụng trong các văn bản và ngữ cảnh toán học, thể hiện sự chính xác và thứ bậc.
Từ "ninth" thường xuất hiện ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thứ tự, phân loại, hoặc mô tả vị trí trong chuỗi số liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản giáo dục và nghiên cứu khoa học để chỉ thứ tự trong chuỗi, ví dụ như trong các chỉ số thống kê hoặc phân loại. Từ ngữ này mang tính học thuật cao và thường gặp trong các báo cáo và phân tích dữ liệu.
