Bản dịch của từ Anticlockwise trong tiếng Việt
Anticlockwise
Anticlockwise (Adjective)
The group moved anticlockwise around the park during the event.
Nhóm đã di chuyển theo chiều ngược kim đồng hồ quanh công viên trong sự kiện.
They did not walk anticlockwise at the community gathering last week.
Họ đã không đi theo chiều ngược kim đồng hồ tại buổi họp cộng đồng tuần trước.
Did everyone know to move anticlockwise during the social activity?
Mọi người có biết di chuyển theo chiều ngược kim đồng hồ trong hoạt động xã hội không?
Dạng tính từ của Anticlockwise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anticlockwise Ngược chiều kim đồng hồ | - | - |
Từ "anticlockwise" (hay "counterclockwise" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hướng di chuyển ngược chiều kim đồng hồ. Trong tiếng Anh Anh, "anticlockwise" được sử dụng phổ biến hơn trong khi "counterclockwise" là thuật ngữ chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, "anticlockwise" có thể được phát âm với trọng âm khác so với "counterclockwise". Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực địa lý.
Từ "anticlockwise" bắt nguồn từ tiền tố "anti-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ngược lại" và "clockwise", từ tiếng Anh kết hợp từ "clock" (đồng hồ) và "wise" (theo hướng). Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để chỉ hướng quay ngược lại với chiều quay của kim đồng hồ. Sự kết hợp các yếu tố này làm nổi bật nghĩa đen của từ, phản ánh chính xác chiều chuyển động không theo đường vòng truyền thống, từ đó ảnh hưởng đến việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và vật lý.
Từ "anticlockwise" (nghịch chiều kim đồng hồ) xuất hiện tương đối hiếm trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả chuyển động hoặc hướng đi, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật, ví dụ trong vật lý hoặc hướng dẫn sử dụng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật và khoa học, khi mô tả các quy trình hoặc thao tác liên quan đến chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp