Bản dịch của từ Ninetieth trong tiếng Việt
Ninetieth
Ninetieth (Adjective)
She celebrated her ninetieth birthday with a big party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật lần thứ chín mươi của mình với một bữa tiệc lớn.
The ninetieth anniversary of the organization will be marked next month.
Kỷ niệm lần thứ chín mươi của tổ chức sẽ được đánh dấu vào tháng tới.
The ninetieth member to join the club received a special welcome gift.
Thành viên thứ chín mươi gia nhập câu lạc bộ nhận được một món quà chào đón đặc biệt.
Ninetieth (Noun)
She was the ninetieth person to arrive at the social event.
Cô ấy là người thứ chín mươi đến sự kiện xã hội.
The ninetieth birthday celebration was a grand affair with many guests.
Lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ chín mươi là một sự kiện lớn với nhiều khách mời.
The ninetieth anniversary of the social club will be commemorated next month.
Lễ kỷ niệm lần thứ chín mươi của câu lạc bộ xã hội sẽ được tổ chức vào tháng tới.
She celebrated her ninetieth birthday with a big party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật lần thứ 90 của mình với một bữa tiệc lớn.
The town library is hosting its ninetieth anniversary event next week.
Thư viện thành phố sẽ tổ chức sự kiện kỷ niệm lần thứ 90 vào tuần tới.
They reached their ninetieth episode milestone in the podcast series.
Họ đã đạt cột mốc tập thứ 90 trong loạt podcast của họ.
Họ từ
Từ "ninetieth" (chín mươi) là số thứ tự của số 90 và được sử dụng để chỉ vị trí thứ 90 trong một dãy số. Trong tiếng Anh, "ninetieth" được dùng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng và hình thức viết, do sự khác biệt văn hóa trong các tình huống giao tiếp. "Ninetieth" thường được viết tắt là "90th" trong văn viết.
Từ "ninetieth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với phần gốc "ninety", liên quan đến chữ số 90, kết hợp với hậu tố "-eth", dùng để chỉ thứ tự. Gốc Latin của từ này là "nonaginta", có nghĩa là chín mươi. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí thứ 90 trong một dãy nào đó, phản ánh ý nghĩa hiện tại về thứ tự và phân loại, đặc biệt trong ngữ cảnh số học và thứ bậc.
Từ "ninetieth" xuất hiện ở mức độ tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi việc sử dụng các số thứ tự thường không phổ biến. Trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa, từ này thường được dùng để chỉ vị trí thứ chín mươi trong các danh sách, sự kiện hoặc kỷ niệm, chẳng hạn như "kỷ niệm ninetieth thành lập trường". Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các bài viết lịch sử hoặc phân tích thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp