Bản dịch của từ Ninety trong tiếng Việt

Ninety

Noun [U/C] Adjective

Ninety (Noun)

nˈɑɪnti
nˈɑɪnti
01

Số tương đương với tích của chín và mười; mười nhỏ hơn một trăm; 90.

The number equivalent to the product of nine and ten; ten less than one hundred; 90.

Ví dụ

Ninety students attended the social event last night.

Chín mươi sinh viên đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

The social club has ninety members in total.

Câu lạc bộ xã hội có tổng cộng chín mươi thành viên.

The charity event raised ninety dollars for the cause.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp được chín mươi đô la cho mục đích này.

Dạng danh từ của Ninety (Noun)

SingularPlural

Ninety

Nineties

Ninety (Adjective)

nˈɑɪnti
nˈɑɪnti
01

Hình thành số chín mươi.

Forming the number ninety.

Ví dụ

Ninety people attended the social event last night.

Chín mươi người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

The social club had ninety members in total.

Câu lạc bộ xã hội có tổng cộng chín mươi thành viên.

The social project received ninety donations from generous individuals.

Dự án xã hội đã nhận được chín mươi khoản quyên góp từ những cá nhân hào phóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ninety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Figures for all Australians born abroad fluctuated over the 35-year period beginning at around 29% in 1976, decreasing to around 23% during the late eighties and early whilst increasing back up to around 32% by 2011 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Ninety

Không có idiom phù hợp