Bản dịch của từ Compassionately trong tiếng Việt

Compassionately

Adverb

Compassionately (Adverb)

kəmpˈæʃənətli
kəmpˈæʃənətli
01

Một cách từ bi.

In a compassionate manner.

Ví dụ

She listened compassionately to the victims' stories.

Cô ấy lắng nghe một cách đầy lòng trắc ẩn câu chuyện của các nạn nhân.

The volunteers worked compassionately to help the homeless community.

Các tình nguyện viên làm việc một cách đầy lòng trắc ẩn để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.

He spoke compassionately about the importance of empathy in society.

Anh ấy nói về tầm quan trọng của sự đồng cảm trong xã hội một cách đầy lòng trắc ẩn.

02

Thể hiện lòng trắc ẩn hoặc lòng tốt đối với người khác.

Showing compassion or kindness towards others.

Ví dụ

She spoke compassionately to the homeless man on the street.

Cô ấy nói một cách thông cảm với người đàn ông vô gia cư trên đường.

The volunteers worked compassionately to help those affected by the disaster.

Các tình nguyện viên làm việc một cách thông cảm để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

She listened compassionately to her friend's problems and offered support.

Cô ấy lắng nghe một cách thông cảm với vấn đề của bạn và đưa ra sự hỗ trợ.

Dạng trạng từ của Compassionately (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Compassionately

Từ bi

More compassionately

Trắc ẩn hơn

Most compassionately

Một cách cảm thông nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compassionately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compassionately

Không có idiom phù hợp