Bản dịch của từ Knowledgeably trong tiếng Việt

Knowledgeably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knowledgeably (Adverb)

nˈɑlɪdʒəbli
nˈɑlɪdʒəbli
01

Một cách hiểu biết; với trình độ hiểu biết hoặc năng lực cao.

In a knowledgeable manner with a high degree of knowledge or competency.

Ví dụ

She spoke knowledgeably about climate change at the social conference.

Cô ấy nói một cách hiểu biết về biến đổi khí hậu tại hội nghị xã hội.

He did not answer the questions knowledgeably during the social debate.

Anh ấy đã không trả lời các câu hỏi một cách hiểu biết trong cuộc tranh luận xã hội.

Did she present knowledgeably at the community meeting last week?

Cô ấy đã trình bày một cách hiểu biết tại cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knowledgeably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Moreover, staff members at these centres are usually well-trained and about childcare, so they might be able to take better care of children [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] This negatively affects students' academic results since these types of and skills are fundamental to understanding complex taught at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] On the one hand, storing on the Internet is greatly beneficial [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] On the one hand, studying academic is vital for students in many ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Knowledgeably

Không có idiom phù hợp