Bản dịch của từ Knowledgeably trong tiếng Việt
Knowledgeably
Knowledgeably (Adverb)
Một cách hiểu biết; với trình độ hiểu biết hoặc năng lực cao.
In a knowledgeable manner with a high degree of knowledge or competency.
She spoke knowledgeably about climate change at the social conference.
Cô ấy nói một cách hiểu biết về biến đổi khí hậu tại hội nghị xã hội.
He did not answer the questions knowledgeably during the social debate.
Anh ấy đã không trả lời các câu hỏi một cách hiểu biết trong cuộc tranh luận xã hội.
Did she present knowledgeably at the community meeting last week?
Cô ấy đã trình bày một cách hiểu biết tại cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp