Bản dịch của từ Knowledgeably trong tiếng Việt
Knowledgeably
Knowledgeably (Adverb)
Một cách hiểu biết; với trình độ hiểu biết hoặc năng lực cao.
In a knowledgeable manner with a high degree of knowledge or competency.
She spoke knowledgeably about climate change at the social conference.
Cô ấy nói một cách hiểu biết về biến đổi khí hậu tại hội nghị xã hội.
He did not answer the questions knowledgeably during the social debate.
Anh ấy đã không trả lời các câu hỏi một cách hiểu biết trong cuộc tranh luận xã hội.
Did she present knowledgeably at the community meeting last week?
Cô ấy đã trình bày một cách hiểu biết tại cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
"Knowledgeably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách hiểu biết" hoặc "một cách có kiến thức". Từ này được sử dụng để mô tả hành động thực hiện một việc gì đó với sự hiểu biết và thông thạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "knowledgeably" xuất phát từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Tiền tố "know" trong tiếng Anh khởi nguồn từ "cognitio", chỉ khả năng hiểu biết. Từng được phát triển từ thế kỷ 14, từ này phản ánh sự khả năng diễn đạt thông tin một cách có hiểu biết. Ngày nay, "knowledgeably" được sử dụng để miêu tả hành động phát ngôn hay hành xử với sự am hiểu, thể hiện tính chủ động trong việc trao đổi kiến thức.
Từ "knowledgeably" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc kiến thức chuyên môn của mình. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài luận hoặc nghiên cứu, khi cần nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp