Bản dịch của từ Competency trong tiếng Việt
Competency
Competency (Noun)
(lỗi thời) nguồn cung cấp đủ (của).
Obsolete a sufficient supply of.
She demonstrated her competency in public speaking.
Cô ấy đã chứng minh năng lực của mình trong việc nói trước công chúng.
Lack of competency can hinder career advancement.
Thiếu năng lực có thể ngăn trở sự tiến thân trong sự nghiệp.
Is competency the most important factor in job interviews?
Năng lực có phải là yếu tố quan trọng nhất trong phỏng vấn xin việc không?
Her competency in English grammar helped her ace the IELTS exam.
Năng lực của cô ấy về ngữ pháp tiếng Anh đã giúp cô ấy đỗ kỳ thi IELTS.
Lack of competency in vocabulary can lower your speaking score significantly.
Thiếu năng lực về từ vựng có thể làm giảm điểm nói của bạn đáng kể.
Is competency in multiple languages a requirement for IELTS examiners?
Năng lực về nhiều ngôn ngữ có phải là yêu cầu của các giám khảo IELTS không?
(lỗi thời) thu nhập bền vững.
Competency is crucial for economic stability.
Năng lực quan trọng cho sự ổn định kinh tế.
Lack of competency can hinder career advancement.
Thiếu năng lực có thể ngăn cản sự tiến bộ nghề nghiệp.
Do you believe competency should be a priority in education?
Bạn có tin rằng năng lực nên là ưu tiên trong giáo dục không?
Dạng danh từ của Competency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Competency | Competencies |
Họ từ
Từ "competency" được sử dụng để chỉ khả năng, kỹ năng hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "competence", nhưng cả hai đều mang nghĩa tương tự và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "competency" thường nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn hoặc chỉ tiêu cụ thể, còn "competence" có xu hướng chỉ khái quát hơn về khả năng tổng thể.
Từ "competency" xuất phát từ gốc Latin "competentia", có nghĩa là "khả năng đáp ứng". "Competentia" được hình thành từ động từ "competere", nghĩa là "đủ khả năng" hoặc "phù hợp". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng và sự phù hợp trong lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, "competency" thường chỉ đến năng lực, kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định, thể hiện sự phát triển và chuẩn hóa trong giáo dục và nhân sự.
Từ "competency" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, nơi đề cập đến khả năng và kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ. Trong Nói và Viết, ngữ cảnh thường liên quan đến việc đánh giá hoặc cải thiện năng lực cá nhân trong môi trường làm việc hoặc học tập. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu quản lý nhân sự và đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp