Bản dịch của từ Competency trong tiếng Việt
Competency

Competency(Noun)
(lỗi thời) Nguồn cung cấp đủ (của).
Obsolete A sufficient supply of.
(lỗi thời) Thu nhập bền vững.
Dạng danh từ của Competency (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Competency | Competencies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "competency" được sử dụng để chỉ khả năng, kỹ năng hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "competence", nhưng cả hai đều mang nghĩa tương tự và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "competency" thường nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn hoặc chỉ tiêu cụ thể, còn "competence" có xu hướng chỉ khái quát hơn về khả năng tổng thể.
Từ "competency" xuất phát từ gốc Latin "competentia", có nghĩa là "khả năng đáp ứng". "Competentia" được hình thành từ động từ "competere", nghĩa là "đủ khả năng" hoặc "phù hợp". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng và sự phù hợp trong lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, "competency" thường chỉ đến năng lực, kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định, thể hiện sự phát triển và chuẩn hóa trong giáo dục và nhân sự.
Từ "competency" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, nơi đề cập đến khả năng và kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ. Trong Nói và Viết, ngữ cảnh thường liên quan đến việc đánh giá hoặc cải thiện năng lực cá nhân trong môi trường làm việc hoặc học tập. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu quản lý nhân sự và đào tạo.
Họ từ
Từ "competency" được sử dụng để chỉ khả năng, kỹ năng hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "competence", nhưng cả hai đều mang nghĩa tương tự và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "competency" thường nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn hoặc chỉ tiêu cụ thể, còn "competence" có xu hướng chỉ khái quát hơn về khả năng tổng thể.
Từ "competency" xuất phát từ gốc Latin "competentia", có nghĩa là "khả năng đáp ứng". "Competentia" được hình thành từ động từ "competere", nghĩa là "đủ khả năng" hoặc "phù hợp". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng và sự phù hợp trong lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, "competency" thường chỉ đến năng lực, kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nhất định, thể hiện sự phát triển và chuẩn hóa trong giáo dục và nhân sự.
Từ "competency" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, nơi đề cập đến khả năng và kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ. Trong Nói và Viết, ngữ cảnh thường liên quan đến việc đánh giá hoặc cải thiện năng lực cá nhân trong môi trường làm việc hoặc học tập. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu quản lý nhân sự và đào tạo.
