Bản dịch của từ Blossom trong tiếng Việt

Blossom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blossom(Noun)

blˈɒsəm
ˈbɫɑsəm
01

Thời kỳ ra hoa

The state or period of flowering

Ví dụ
02

Một trường hợp ra nụ hoặc ra hoa

An instance of budding or flowering

Ví dụ
03

Hoa của một loại cây, đặc biệt là loại cây được trồng vì vẻ đẹp của nó.

The flower of a plant especially one cultivated for its beauty

Ví dụ

Blossom(Verb)

blˈɒsəm
ˈbɫɑsəm
01

Một trường hợp đang nở hoa hoặc đâm chồi.

To flourish or thrive

Ví dụ
02

Thời kỳ nở hoa

To develop or mature into a state of beauty or vitality

Ví dụ
03

Hoa của một loại cây, đặc biệt là cây được trồng vì vẻ đẹp của nó.

To produce or yield flowers

Ví dụ