Bản dịch của từ Blossom trong tiếng Việt
Blossom
Blossom (Noun)
Một bông hoa hoặc một loạt hoa, đặc biệt là trên cây hoặc bụi rậm.
A flower or a mass of flowers especially on a tree or bush.
The cherry blossom festival in Japan is a famous event.
Lễ hội hoa anh đào ở Nhật Bản là một sự kiện nổi tiếng.
The park was filled with colorful blossoms during the spring.
Công viên tràn ngập hoa đầy màu sắc vào mùa xuân.
She picked a beautiful blossom from the rose bush.
Cô ấy hái một bông hoa đẹp từ cây hoa hồng.
Dạng danh từ của Blossom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blossom | Blossoms |
Kết hợp từ của Blossom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pale blossom Hoa trắng bạch | The pale blossom symbolizes purity in the social gathering. Hoa trắng nhạt tượng trưng cho sự trong sáng trong buổi gặp mặt xã hội. |
Beautiful blossom Hoa đẹp | The beautiful blossom symbolizes hope in the social project. Bông hoa đẹp tượng trưng cho hy vọng trong dự án xã hội. |
Apple blossom Hoa táo | The apple blossom festival attracted many visitors to the town. Lễ hội hoa táo thu hút nhiều du khách đến thị trấn. |
Spring blossom Hoa xuân | The spring blossom festival attracted many visitors to the park. Lễ hội hoa xuân thu hút nhiều du khách đến công viên. |
White blossom Hoa trắng | The white blossoms symbolize purity in many social ceremonies. Những bông hoa trắng tượng trưng cho sự trong sạch trong nhiều nghi lễ xã hội. |
Blossom (Verb)
Her social media presence blossomed after the viral video.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy bắt đầu phát triển sau video lan truyền.
The charity event blossomed into a huge success, raising thousands.
Sự kiện từ thiện phát triển thành một thành công lớn, gây quỹ hàng nghìn đô.
Their friendship blossomed over shared interests and time spent together.
Mối quan hệ bạn bè của họ phát triển qua sở thích chung và thời gian dành cùng nhau.
Dạng động từ của Blossom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blossom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blossomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blossomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blossoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blossoming |
Họ từ
"Blossom" là một danh từ và động từ, thường chỉ sự nở hoa hoặc quá trình phát triển, thường liên quan đến cây cối trong mùa xuân. Trong tiếng Anh Anh, "blossom" có thể dùng để chỉ các loại hoa ăn được như hoa anh đào, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều loại hoa khác nhau. Cả hai biến thể đều sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau, phản ánh đặc trưng văn hóa và ngôn ngữ của người nói.
Từ "blossom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blostma", có nghĩa là "nở hoa", bắt nguồn từ nguyên thể tiếng Đức cổ "blōstma". Từ này liên quan đến gốc Latin "florem", nghĩa là hoa. Qua quá trình lịch sử, "blossom" không chỉ chỉ hoạt động nở rộ của hoa mà còn hàm ý sự phát triển, sự trưởng thành và sự bắt đầu mới trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến hình ảnh sự sống và khả năng tái sinh.
Từ "blossom" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thể hiện các khái niệm liên quan đến sự phát triển và thay đổi tích cực. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về thiên nhiên hoặc sự tiến bộ cá nhân. Ngoài ra, "blossom" còn được sử dụng rộng rãi trong văn học và nghệ thuật để miêu tả sự nở rộ của hoa hoặc biểu thị sự phát triển về mặt tinh thần và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp