ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Blossom
Thời kỳ ra hoa
The state or period of flowering
Một trường hợp ra nụ hoặc ra hoa
An instance of budding or flowering
Hoa của một loại cây, đặc biệt là loại cây được trồng vì vẻ đẹp của nó.
The flower of a plant especially one cultivated for its beauty
Một trường hợp đang nở hoa hoặc đâm chồi.
To flourish or thrive
Thời kỳ nở hoa
To develop or mature into a state of beauty or vitality
Hoa của một loại cây, đặc biệt là cây được trồng vì vẻ đẹp của nó.
To produce or yield flowers