Bản dịch của từ Hawthorn trong tiếng Việt
Hawthorn
Hawthorn (Noun)
Một loại cây bụi hoặc cây có gai thuộc họ hoa hồng, có hoa màu trắng, hồng hoặc đỏ và quả nhỏ màu đỏ sẫm (haws). có nguồn gốc từ vùng ôn đới phía bắc, nó thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro ở anh.
A thorny shrub or tree of the rose family with white pink or red blossom and small dark red fruits haws native to north temperate regions it is commonly used for hedging in britain.
Hawthorns are popular for hedging in British gardens.
Hawthorns được ưa chuộng để làm hàng rào trong các khu vườn ở Anh.
Not many people are familiar with the hawthorn tree's fruits.
Không nhiều người quen thuộc với trái của cây hawthorn.
Are hawthorns native to the north temperate regions?
Hawthorns có phải là cây bản địa của các vùng ôn đới phía bắc không?
Họ từ
Hawthorn (tên khoa học Crataegus) là một chi thực vật thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae), bao gồm các loài cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ. Chúng thường được biết đến với hoa nhỏ, quả mọng và có khả năng sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tim mạch. Ở Anh và Mỹ, từ "hawthorn" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và nội dung văn phong giữa hai khu vực.
Từ "hawthorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæthorn", kết hợp giữa "hægne" (cây hương thảo) và "thorn" (gai). Từ này xuất phát từ gốc Latin "crataegus", chỉ các loài cây thuộc họ đau dấn, biểu thị sự mạnh mẽ và khả năng chịu đựng. Trong văn hóa, hawthorn thường liên quan đến biểu tượng của tình yêu và sự bảo vệ. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ loài cây mà còn mang ý nghĩa trong y học và phong thủy.
"Hawthorn" là một từ không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi thử, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề tự nhiên, sinh học hoặc y học. Trên thực tế, "hawthorn" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh mô tả loại cây hoặc tác dụng y học của nó, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề tim mạch. Từ này ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp