Bản dịch của từ Thorny trong tiếng Việt

Thorny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thorny (Adjective)

ɵˈɔɹni
ɵˈɑɹni
01

Gây đau khổ, khó khăn hoặc rắc rối.

Causing distress difficulty or trouble.

Ví dụ

Dealing with thorny social issues requires patience and understanding.

Xử lý các vấn đề xã hội nan giải đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.

The thorny relationships among the community members led to conflicts.

Những mối quan hệ rắc rối giữa các thành viên cộng đồng dẫn đến xung đột.

Solving thorny social problems often involves cooperation and compromise.

Giải quyết các vấn đề xã hội khó khăn thường đòi hỏi sự hợp tác và thỏa hiệp.

02

Có nhiều gai hoặc bụi gai.

Having many thorns or thorn bushes.

Ví dụ

Dealing with thorny issues in social debates can be challenging.

Xử lý các vấn đề gai góc trong các cuộc tranh luận xã hội có thể thách thức.

The thorny relationship between the two political parties caused tension.

Mối quan hệ gai góc giữa hai đảng chính trị gây ra căng thẳng.

Navigating through the thorny path of social change requires patience.

Điều hướng qua con đường gai góc của sự thay đổi xã hội đòi hỏi kiên nhẫn.

Dạng tính từ của Thorny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thorny

Gai

Thornier

Gai hơn

Thorniest

Gai nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thorny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thorny

Không có idiom phù hợp