Bản dịch của từ Thorny trong tiếng Việt
Thorny
Thorny (Adjective)
Gây đau khổ, khó khăn hoặc rắc rối.
Causing distress difficulty or trouble.
Dealing with thorny social issues requires patience and understanding.
Xử lý các vấn đề xã hội nan giải đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
The thorny relationships among the community members led to conflicts.
Những mối quan hệ rắc rối giữa các thành viên cộng đồng dẫn đến xung đột.
Solving thorny social problems often involves cooperation and compromise.
Giải quyết các vấn đề xã hội khó khăn thường đòi hỏi sự hợp tác và thỏa hiệp.
Có nhiều gai hoặc bụi gai.
Having many thorns or thorn bushes.
Dealing with thorny issues in social debates can be challenging.
Xử lý các vấn đề gai góc trong các cuộc tranh luận xã hội có thể thách thức.
The thorny relationship between the two political parties caused tension.
Mối quan hệ gai góc giữa hai đảng chính trị gây ra căng thẳng.
Navigating through the thorny path of social change requires patience.
Điều hướng qua con đường gai góc của sự thay đổi xã hội đòi hỏi kiên nhẫn.
Dạng tính từ của Thorny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thorny Gai | Thornier Gai hơn | Thorniest Gai nhất |
Họ từ
Từ "thorny" trong tiếng Anh có nghĩa là có nhiều gai, thường được sử dụng để chỉ các loài cây hoặc tình huống phức tạp, khó giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai miền. Trong bối cảnh so sánh, "thorny" còn có thể chỉ đến những vấn đề gây tranh cãi, mang tính nhạy cảm.
Tính từ "thorny" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spinosus", mang ý nghĩa là có gai. Từ này được ghi nhận trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, với nghĩa chỉ các vật có cấu trúc sắc nhọn hoặc khó chịu. Kể từ đó, "thorny" đã được sử dụng để mô tả không chỉ các đối tượng vật lý mà còn cả các vấn đề phức tạp, nhạy cảm. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và tính chất nội tại của sự khó khăn.
Từ "thorny" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề phức tạp hoặc khó khăn cần giải quyết. Ngoài ra, "thorny" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội, môi trường hay chính trị, nơi mà các khía cạnh nhạy cảm và đầy thách thức được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp