Bản dịch của từ Thorny trong tiếng Việt
Thorny
Thorny (Adjective)
Gây đau khổ, khó khăn hoặc rắc rối.
Causing distress difficulty or trouble.
Dealing with thorny social issues requires patience and understanding.
Xử lý các vấn đề xã hội nan giải đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
The thorny relationships among the community members led to conflicts.
Những mối quan hệ rắc rối giữa các thành viên cộng đồng dẫn đến xung đột.
Solving thorny social problems often involves cooperation and compromise.
Giải quyết các vấn đề xã hội khó khăn thường đòi hỏi sự hợp tác và thỏa hiệp.
Có nhiều gai hoặc bụi gai.
Having many thorns or thorn bushes.
Dealing with thorny issues in social debates can be challenging.
Xử lý các vấn đề gai góc trong các cuộc tranh luận xã hội có thể thách thức.
The thorny relationship between the two political parties caused tension.
Mối quan hệ gai góc giữa hai đảng chính trị gây ra căng thẳng.
Navigating through the thorny path of social change requires patience.
Điều hướng qua con đường gai góc của sự thay đổi xã hội đòi hỏi kiên nhẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp