Bản dịch của từ Hedging trong tiếng Việt
Hedging
Hedging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hàng rào.
Present participle and gerund of hedge.
Hedging can help avoid direct confrontation in social discussions.
Hedging có thể giúp tránh đối đầu trực tiếp trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people are not hedging their opinions during debates.
Nhiều người không đang hedging ý kiến của họ trong các cuộc tranh luận.
Are you hedging your statements to seem less aggressive?
Bạn có đang hedging những phát biểu của mình để có vẻ ít hung hăng hơn không?
Dạng động từ của Hedging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hedge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hedged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hedged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hedges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hedging |
Họ từ
Hedging là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ nghĩa học và giao tiếp, có nghĩa là việc sử dụng ngôn ngữ để giảm thiểu tính quyết đoán hoặc mức độ chắc chắn trong phát biểu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, không có sự khác biệt trọng yếu về viết hoặc phát âm. Tình huống sử dụng hedging thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và các cuộc hội thoại hàng ngày nhằm thể hiện sự khiêm tốn hoặc chú ý đến ý kiến của người khác.
Từ "hedging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hedge", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "heggr", nghĩa là "hàng rào". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc bảo vệ tài sản khỏi thiệt hại. Trong kinh tế và tài chính, "hedging" được sử dụng để chỉ hành động giảm thiểu rủi ro thông qua các công cụ phái sinh. Sự phát triển này phản ánh nghị quyết hiện đại đối với việc bảo vệ không chỉ tài sản vật chất mà còn cả giá trị tài chính trong bối cảnh biến động thị trường.
Từ "hedging" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh được khuyến khích thể hiện sự không chắc chắn hoặc đưa ra quan điểm một cách thận trọng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc thảo luận về tài chính hoặc quản lý rủi ro. Ngoài ra, "hedging" cũng được dùng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học xã hội và nghiên cứu, nơi người nghiên cứu cần diễn đạt ý kiến một cách tinh tế và tránh những kết luận mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp