Bản dịch của từ Stipulate trong tiếng Việt

Stipulate

AdjectiveVerb

Stipulate (Adjective)

stˈɪpjəlˌeit
stˈɪpjəlˌeit
01

(của một chiếc lá hoặc cây) có lá kèm.

(of a leaf or plant) having stipules.

Ví dụ

The stipulate plant in the garden fascinated botanists.

Cây có lá bì trong vườn làm say mê các nhà thực vật học.

The stipulate leaves of the tree were carefully examined by researchers.

Những lá có lá bì của cây đã được nghiên cứu cẩn thận bởi các nhà nghiên cứu.

Stipulate (Verb)

stˈɪpjəlˌeit
stˈɪpjəlˌeit
01

Yêu cầu hoặc chỉ định (một yêu cầu), thường là một phần của thỏa thuận.

Demand or specify (a requirement), typically as part of an agreement.

Ví dụ

The contract stipulates a minimum wage for all employees.

Hợp đồng quy định mức lương tối thiểu cho tất cả nhân viên.

The rules stipulate that masks must be worn in public places.

Các quy định quy định rằng cần phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipulate

Không có idiom phù hợp