Bản dịch của từ Stipulate trong tiếng Việt
Stipulate
AdjectiveVerb
Stipulate (Adjective)
stˈɪpjəlˌeit
stˈɪpjəlˌeit
Ví dụ
The stipulate plant in the garden fascinated botanists.
Cây có lá bì trong vườn làm say mê các nhà thực vật học.
The stipulate leaves of the tree were carefully examined by researchers.
Những lá có lá bì của cây đã được nghiên cứu cẩn thận bởi các nhà nghiên cứu.
Stipulate (Verb)
stˈɪpjəlˌeit
stˈɪpjəlˌeit
Ví dụ
The contract stipulates a minimum wage for all employees.
Hợp đồng quy định mức lương tối thiểu cho tất cả nhân viên.
The rules stipulate that masks must be worn in public places.
Các quy định quy định rằng cần phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stipulate
Không có idiom phù hợp