Bản dịch của từ Stipulate trong tiếng Việt
Stipulate
Stipulate (Adjective)
The stipulate plant in the garden fascinated botanists.
Cây có lá bì trong vườn làm say mê các nhà thực vật học.
The stipulate leaves of the tree were carefully examined by researchers.
Những lá có lá bì của cây đã được nghiên cứu cẩn thận bởi các nhà nghiên cứu.
The stipulate flowers in the park were a subject of interest.
Những bông hoa có lá bì trong công viên là một chủ đề đáng quan tâm.
Stipulate (Verb)
The contract stipulates a minimum wage for all employees.
Hợp đồng quy định mức lương tối thiểu cho tất cả nhân viên.
The rules stipulate that masks must be worn in public places.
Các quy định quy định rằng cần phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
The government stipulated new regulations for social distancing measures.
Chính phủ quy định các quy định mới về biện pháp giãn cách xã hội.
Dạng động từ của Stipulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stipulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stipulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stipulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stipulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stipulating |
Họ từ
Từ "stipulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stipulare", có nghĩa là quy định hoặc thỏa thuận một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, "stipulate" được sử dụng để chỉ việc đặt ra điều kiện hoặc điều khoản trong một hợp đồng hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn mạnh khi phát âm.
Từ "stipulate" bắt nguồn từ tiếng Latin "stipulatus", dạng quá khứ của "stipulari", có nghĩa là "hãy yêu cầu hoặc đảm bảo một điều gì đó". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến việc thiết lập quy định hoặc điều kiện pháp lý trong hợp đồng. Sự phát triển này phản ánh sự cần thiết trong ngữ cảnh pháp lý, nơi mà sự rõ ràng và chính xác trong cam kết là rất quan trọng.
Từ "stipulate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần đọc hiểu, nơi cần diễn đạt các điều khoản hoặc yêu cầu cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ việc quy định hoặc xác định các điều khoản trong hợp đồng. Ngoài ra, từ "stipulate" còn được gặp trong lĩnh vực học thuật khi thiết lập các tiêu chí nghiên cứu hoặc quy trình thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp