Bản dịch của từ Ballet trong tiếng Việt
Ballet
Noun [U/C]

Ballet(Noun)
bˈɔːlɪt
ˈbɔɫət
Ví dụ
02
Một buổi trình diễn ballet trên sân khấu
A theatrical performance of a ballet
Ví dụ
03
Một hình thức khiêu vũ mang tính kỹ thuật cao, có nguồn gốc từ các triều đình thời Phục hưng ở Ý, sau đó phát triển thành một hình thức khiêu vũ biểu diễn tại Pháp và Nga.
A highly technical form of dance that originated in the Italian Renaissance courts and later developed into a concert dance form in France and Russia
Ví dụ
