Bản dịch của từ Ballet trong tiếng Việt

Ballet

Noun [U/C]Verb

Ballet (Noun)

bælˈeɪ
bælˈeɪ
01

(âm nhạc) một bài hát có phần nhẹ nhàng, thường có điệp khúc fa-la-la, phổ biến trong các nhà soạn nhạc thời phục hưng thời elizabeth và ý.

Music a light part song frequently with a falala chorus common among elizabethan and italian renaissance composers.

Ví dụ

She performed a ballet dance at the social event.

Cô ấy biểu diễn một vũ điệu ballet tại sự kiện xã hội.

The ballet troupe rehearsed for the upcoming charity gala.

Nhóm vũ điệu ballet tập diễn cho buổi gala từ thiện sắp tới.

The young girl dreams of becoming a ballet dancer one day.

Cô bé trẻ mơ ước trở thành một vũ công ballet một ngày nào đó.

02

Đoàn người biểu diễn điệu nhảy này.

The company of persons who perform this dance.

Ví dụ

She joined a ballet company after years of training.

Cô ấy đã gia nhập một công ty ballet sau nhiều năm rèn luyện.

Attending a ballet performance can be a delightful social experience.

Tham dự một buổi biểu diễn ballet có thể là một trải nghiệm xã hội đáng yêu.

The ballet dancers practiced tirelessly for their upcoming show.

Các vũ công ballet đã tập luyện không ngừng cho buổi biểu diễn sắp tới.

03

(huy hiệu, không phổ biến) một quả bóng (nhỏ), tức là hình tròn trên quốc huy, được gọi là bezant, tấm, v.v., tùy theo màu sắc.

Heraldry uncommon a small ball ie roundel on a coat of arms called a bezant plate etc according to colour.

Ví dụ

The royal family's coat of arms featured a ballet of bezants.

Huy hiệu của gia đình hoàng gia có một loạt các huy hiệu tròn.

The ballet on the shield was gold, symbolizing wealth and prosperity.

Huy hiệu trên lá cờ là vàng, tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng.

The knight proudly displayed his ballet of plates at the ceremony.

Hiệp sĩ tự hào trưng bày loạt các biển tại buổi lễ.

Kết hợp từ của Ballet (Noun)

CollocationVí dụ

Romantic ballet

Múa ballet lãng mạn

She performed a graceful romantic ballet routine at the social event.

Cô ấy biểu diễn một bài ba lê lãng mạn duyên dáng tại sự kiện xã hội.

Full-length ballet

Vở ballet dài

The full-length ballet captivated the audience with its graceful movements.

Vở ballet đầy đủ chiều dài đã cuốn hút khán giả bằng những động tác du dương.

Contemporary ballet

Múa c đương đại

Contemporary ballet is a popular dance style for modern performances.

Múa ballet đương đại là một phong cách nhảy phổ biến cho các buổi biểu diễn hiện đại.

Modern ballet

Múa ba lê hiện đại

Modern ballet performances are captivating and elegant.

Biểu diễn ba lê hiện đại rất cuốn hút và lịch lãm.

20th-century ballet

Múa ba lê thế kỷ 20

The 20th-century ballet performance was captivating.

Buổi biểu diễn ballet thế kỷ 20 rất cuốn hút.

Ballet (Verb)

bælˈeɪ
bælˈeɪ
01

Để thực hiện một hành động gợi nhớ đến múa ba lê.

To perform an action reminiscent of ballet dancing.

Ví dụ

She gracefully balleted across the stage during the performance.

Cô ấy múa ballet duyên dáng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.

He never ballets in public as he is shy about his dancing.

Anh ấy không bao giờ múa ballet trước đám đông vì anh ấy rụt rè về việc múa.

Do you think it's easy to ballet like a professional dancer?

Bạn có nghĩ rằng việc múa ballet như một vũ công chuyên nghiệp dễ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballet

Không có idiom phù hợp