Bản dịch của từ Ballet trong tiếng Việt
Ballet
Ballet (Noun)
(âm nhạc) một bài hát có phần nhẹ nhàng, thường có điệp khúc fa-la-la, phổ biến trong các nhà soạn nhạc thời phục hưng thời elizabeth và ý.
Music a light part song frequently with a falala chorus common among elizabethan and italian renaissance composers.
She performed a ballet dance at the social event.
Cô ấy biểu diễn một vũ điệu ballet tại sự kiện xã hội.
The ballet troupe rehearsed for the upcoming charity gala.
Nhóm vũ điệu ballet tập diễn cho buổi gala từ thiện sắp tới.
The young girl dreams of becoming a ballet dancer one day.
Cô bé trẻ mơ ước trở thành một vũ công ballet một ngày nào đó.
She joined a ballet company after years of training.
Cô ấy đã gia nhập một công ty ballet sau nhiều năm rèn luyện.
Attending a ballet performance can be a delightful social experience.
Tham dự một buổi biểu diễn ballet có thể là một trải nghiệm xã hội đáng yêu.
The ballet dancers practiced tirelessly for their upcoming show.
Các vũ công ballet đã tập luyện không ngừng cho buổi biểu diễn sắp tới.
The royal family's coat of arms featured a ballet of bezants.
Huy hiệu của gia đình hoàng gia có một loạt các huy hiệu tròn.
The ballet on the shield was gold, symbolizing wealth and prosperity.
Huy hiệu trên lá cờ là vàng, tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng.
The knight proudly displayed his ballet of plates at the ceremony.
Hiệp sĩ tự hào trưng bày loạt các biển tại buổi lễ.
Kết hợp từ của Ballet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Romantic ballet Múa ballet lãng mạn | She performed a graceful romantic ballet routine at the social event. Cô ấy biểu diễn một bài ba lê lãng mạn duyên dáng tại sự kiện xã hội. |
Full-length ballet Vở ballet dài | The full-length ballet captivated the audience with its graceful movements. Vở ballet đầy đủ chiều dài đã cuốn hút khán giả bằng những động tác du dương. |
Contemporary ballet Múa c đương đại | Contemporary ballet is a popular dance style for modern performances. Múa ballet đương đại là một phong cách nhảy phổ biến cho các buổi biểu diễn hiện đại. |
Modern ballet Múa ba lê hiện đại | Modern ballet performances are captivating and elegant. Biểu diễn ba lê hiện đại rất cuốn hút và lịch lãm. |
20th-century ballet Múa ba lê thế kỷ 20 | The 20th-century ballet performance was captivating. Buổi biểu diễn ballet thế kỷ 20 rất cuốn hút. |
Ballet (Verb)
Để thực hiện một hành động gợi nhớ đến múa ba lê.
To perform an action reminiscent of ballet dancing.
She gracefully balleted across the stage during the performance.
Cô ấy múa ballet duyên dáng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.
He never ballets in public as he is shy about his dancing.
Anh ấy không bao giờ múa ballet trước đám đông vì anh ấy rụt rè về việc múa.
Do you think it's easy to ballet like a professional dancer?
Bạn có nghĩ rằng việc múa ballet như một vũ công chuyên nghiệp dễ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp