Bản dịch của từ Ballet trong tiếng Việt

Ballet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballet(Noun)

bˈɔːlɪt
ˈbɔɫət
01

Những diễn viên múa trong vũ ballet thường được đào tạo về các kỹ thuật múa ballet.

Dancers who perform in a ballet typically trained in the techniques of ballet dancing

Ví dụ
02

Một buổi trình diễn ballet trên sân khấu

A theatrical performance of a ballet

Ví dụ
03

Một hình thức khiêu vũ mang tính kỹ thuật cao, có nguồn gốc từ các triều đình thời Phục hưng ở Ý, sau đó phát triển thành một hình thức khiêu vũ biểu diễn tại Pháp và Nga.

A highly technical form of dance that originated in the Italian Renaissance courts and later developed into a concert dance form in France and Russia

Ví dụ